単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 672,064 697,016 1,228,032 840,492 739,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,596 102,040 11,825 41,390 7,170
1. Tiền 4,596 102,040 11,825 41,390 7,170
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,447 367,301 796,566 777,240 708,135
1. Phải thu khách hàng 398,049 366,222 782,700 774,753 706,000
2. Trả trước cho người bán 874 74 12,605 754 315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 1,261 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,524 1,005 0 1,733 1,820
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 240,972 198,082 378,961 16,878 20,631
1. Hàng tồn kho 240,972 198,082 378,961 16,878 20,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,049 29,593 40,679 4,983 3,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 517 840 398 625 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,228 28,217 39,916 3,872 3,235
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 303 535 364 487 377
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 269,148 249,583 237,008 225,347 214,299
I. Các khoản phải thu dài hạn 70 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,414 21,451 18,313 15,673 13,603
1. Tài sản cố định hữu hình 22,344 19,776 18,078 15,438 13,368
- Nguyên giá 49,714 49,714 42,384 42,384 42,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,370 -29,937 -24,306 -26,946 -29,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,221 825 0 0 0
- Nguyên giá 2,375 2,375 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,155 -1,550 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 850 850 235 235 235
- Nguyên giá 1,240 1,240 625 625 625
- Giá trị hao mòn lũy kế -390 -390 -390 -390 -390
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 243,489 227,629 218,651 209,673 200,696
- Nguyên giá 266,461 259,754 259,754 259,754 259,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,971 -32,125 -41,103 -50,081 -59,058
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,175 503 44 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,175 485 44 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 19 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 941,212 946,599 1,465,040 1,065,838 953,955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 539,504 532,880 1,038,997 654,025 557,848
I. Nợ ngắn hạn 490,326 483,769 991,111 606,934 512,125
1. Vay và nợ ngắn 355,525 250,044 679,500 498,124 342,980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,760 207,953 278,255 76,296 140,850
4. Người mua trả tiền trước 751 2,114 260 27 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,510 1,646 1,502 0 2,046
6. Phải trả người lao động 10,085 15,291 15,777 17,827 11,748
7. Chi phí phải trả 557 1,899 4,229 961 887
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,767 1,840 2,742 2,510 2,478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 594
II. Nợ dài hạn 49,178 49,111 47,887 47,090 45,723
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,818 3,035 3,035 3,463 3,323
4. Vay và nợ dài hạn 44 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 401,708 413,719 426,043 411,814 396,107
I. Vốn chủ sở hữu 401,708 413,719 426,043 411,814 396,107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311,998 311,998 311,998 311,998 311,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,686 87,686 87,686 87,686 87,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,024 14,034 26,358 12,129 -3,577
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221 11 3,421 7,619 6,944
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 941,212 946,599 1,465,040 1,065,838 953,955