TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
672,064
|
697,016
|
1,228,032
|
840,492
|
739,656
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,596
|
102,040
|
11,825
|
41,390
|
7,170
|
1. Tiền
|
4,596
|
102,040
|
11,825
|
41,390
|
7,170
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
400,447
|
367,301
|
796,566
|
777,240
|
708,135
|
1. Phải thu khách hàng
|
398,049
|
366,222
|
782,700
|
774,753
|
706,000
|
2. Trả trước cho người bán
|
874
|
74
|
12,605
|
754
|
315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,261
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,524
|
1,005
|
0
|
1,733
|
1,820
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
240,972
|
198,082
|
378,961
|
16,878
|
20,631
|
1. Hàng tồn kho
|
240,972
|
198,082
|
378,961
|
16,878
|
20,631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,049
|
29,593
|
40,679
|
4,983
|
3,719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
517
|
840
|
398
|
625
|
108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,228
|
28,217
|
39,916
|
3,872
|
3,235
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
303
|
535
|
364
|
487
|
377
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
269,148
|
249,583
|
237,008
|
225,347
|
214,299
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,414
|
21,451
|
18,313
|
15,673
|
13,603
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,344
|
19,776
|
18,078
|
15,438
|
13,368
|
- Nguyên giá
|
49,714
|
49,714
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,370
|
-29,937
|
-24,306
|
-26,946
|
-29,016
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,221
|
825
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,375
|
2,375
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,155
|
-1,550
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
850
|
850
|
235
|
235
|
235
|
- Nguyên giá
|
1,240
|
1,240
|
625
|
625
|
625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
243,489
|
227,629
|
218,651
|
209,673
|
200,696
|
- Nguyên giá
|
266,461
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,971
|
-32,125
|
-41,103
|
-50,081
|
-59,058
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,175
|
503
|
44
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,175
|
485
|
44
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
19
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
941,212
|
946,599
|
1,465,040
|
1,065,838
|
953,955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
539,504
|
532,880
|
1,038,997
|
654,025
|
557,848
|
I. Nợ ngắn hạn
|
490,326
|
483,769
|
991,111
|
606,934
|
512,125
|
1. Vay và nợ ngắn
|
355,525
|
250,044
|
679,500
|
498,124
|
342,980
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
97,760
|
207,953
|
278,255
|
76,296
|
140,850
|
4. Người mua trả tiền trước
|
751
|
2,114
|
260
|
27
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,510
|
1,646
|
1,502
|
0
|
2,046
|
6. Phải trả người lao động
|
10,085
|
15,291
|
15,777
|
17,827
|
11,748
|
7. Chi phí phải trả
|
557
|
1,899
|
4,229
|
961
|
887
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,767
|
1,840
|
2,742
|
2,510
|
2,478
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
594
|
II. Nợ dài hạn
|
49,178
|
49,111
|
47,887
|
47,090
|
45,723
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,818
|
3,035
|
3,035
|
3,463
|
3,323
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
44
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
401,708
|
413,719
|
426,043
|
411,814
|
396,107
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
401,708
|
413,719
|
426,043
|
411,814
|
396,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,024
|
14,034
|
26,358
|
12,129
|
-3,577
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
221
|
11
|
3,421
|
7,619
|
6,944
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
941,212
|
946,599
|
1,465,040
|
1,065,838
|
953,955
|