TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
779,195
|
788,499
|
742,453
|
739,656
|
819,078
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,765
|
52,931
|
5,389
|
7,170
|
20,939
|
1. Tiền
|
10,765
|
52,931
|
5,389
|
7,170
|
20,939
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
724,738
|
694,581
|
704,398
|
708,135
|
785,314
|
1. Phải thu khách hàng
|
721,147
|
686,026
|
702,307
|
706,000
|
782,372
|
2. Trả trước cho người bán
|
740
|
6,811
|
400
|
315
|
209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,851
|
1,744
|
1,692
|
1,820
|
2,733
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,896
|
34,361
|
29,239
|
20,631
|
10,752
|
1. Hàng tồn kho
|
36,896
|
34,361
|
29,239
|
20,631
|
10,752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,796
|
6,625
|
3,428
|
3,719
|
2,073
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
458
|
298
|
29
|
108
|
211
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,004
|
5,809
|
2,966
|
3,235
|
1,546
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
334
|
518
|
432
|
377
|
316
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
222,549
|
219,785
|
217,031
|
214,299
|
211,572
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,120
|
14,600
|
14,091
|
13,603
|
13,121
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,885
|
14,365
|
13,856
|
13,368
|
12,885
|
- Nguyên giá
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,499
|
-28,018
|
-28,528
|
-29,016
|
-29,498
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
- Nguyên giá
|
625
|
625
|
625
|
625
|
625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
207,429
|
205,184
|
202,940
|
200,696
|
198,451
|
- Nguyên giá
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,325
|
-54,569
|
-56,814
|
-59,058
|
-61,303
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,001,744
|
1,008,284
|
959,485
|
953,955
|
1,030,650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,470
|
611,198
|
564,886
|
557,337
|
634,450
|
I. Nợ ngắn hạn
|
545,685
|
564,719
|
518,715
|
511,614
|
589,029
|
1. Vay và nợ ngắn
|
487,698
|
438,901
|
371,695
|
342,980
|
430,680
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,690
|
88,418
|
113,955
|
140,850
|
144,087
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
122
|
21
|
46
|
87
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
380
|
1,223
|
1,320
|
2,129
|
665
|
6. Phải trả người lao động
|
7,568
|
8,239
|
10,984
|
11,748
|
1,320
|
7. Chi phí phải trả
|
474
|
685
|
4,209
|
887
|
479
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,257
|
15,447
|
5,398
|
2,478
|
2,479
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
594
|
II. Nợ dài hạn
|
46,785
|
46,480
|
46,171
|
45,723
|
45,421
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,463
|
3,463
|
3,463
|
3,323
|
3,323
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409,274
|
397,085
|
394,598
|
396,619
|
396,200
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409,274
|
397,085
|
394,598
|
396,619
|
396,200
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,589
|
-2,599
|
-5,086
|
-3,066
|
-3,484
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,992
|
8,398
|
7,772
|
6,944
|
5,238
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,001,744
|
1,008,284
|
959,485
|
953,955
|
1,030,650
|