Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 493.574 277.730 369.953 345.506 367.335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 493.574 277.730 369.953 345.506 367.335
4. Giá vốn hàng bán 455.724 251.259 345.654 309.750 340.830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.850 26.471 24.299 35.756 26.505
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 7 1.821 5 6
7. Chi phí tài chính 7.007 5.685 5.378 4.464 3.803
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.007 5.685 5.378 4.464 3.803
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 19.247 14.438 17.016 27.376 13.184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.608 8.766 7.690 6.230 6.909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.000 -2.411 -3.964 -2.309 2.615
12. Thu nhập khác 206 316 10 0 189
13. Chi phí khác 22 102 1 52 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 185 214 9 -52 174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.185 -2.197 -3.955 -2.361 2.789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.413 343 29 126 769
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.413 343 29 126 769
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.772 -2.540 -3.983 -2.487 2.020
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.772 -2.540 -3.983 -2.487 2.020