1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
493.574
|
277.730
|
369.953
|
345.506
|
367.335
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
493.574
|
277.730
|
369.953
|
345.506
|
367.335
|
4. Giá vốn hàng bán
|
455.724
|
251.259
|
345.654
|
309.750
|
340.830
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.850
|
26.471
|
24.299
|
35.756
|
26.505
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
7
|
1.821
|
5
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
7.007
|
5.685
|
5.378
|
4.464
|
3.803
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.007
|
5.685
|
5.378
|
4.464
|
3.803
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.247
|
14.438
|
17.016
|
27.376
|
13.184
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.608
|
8.766
|
7.690
|
6.230
|
6.909
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.000
|
-2.411
|
-3.964
|
-2.309
|
2.615
|
12. Thu nhập khác
|
206
|
316
|
10
|
0
|
189
|
13. Chi phí khác
|
22
|
102
|
1
|
52
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
185
|
214
|
9
|
-52
|
174
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.185
|
-2.197
|
-3.955
|
-2.361
|
2.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.413
|
343
|
29
|
126
|
769
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.413
|
343
|
29
|
126
|
769
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.772
|
-2.540
|
-3.983
|
-2.487
|
2.020
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.772
|
-2.540
|
-3.983
|
-2.487
|
2.020
|