TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
249.452
|
262.716
|
230.560
|
128.330
|
69.882
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.272
|
7.636
|
18.934
|
11.950
|
12.158
|
1. Tiền
|
24.272
|
7.636
|
10.934
|
3.950
|
3.058
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
8.000
|
8.000
|
9.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
164.941
|
134.574
|
99.275
|
66.403
|
39.971
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
143.510
|
121.329
|
113.745
|
93.085
|
95.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.228
|
13.399
|
3.851
|
2.914
|
2.175
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.326
|
29.769
|
14.824
|
14.552
|
13.783
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.124
|
-29.923
|
-33.145
|
-44.148
|
-71.554
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52.783
|
103.782
|
101.588
|
46.897
|
15.428
|
1. Hàng tồn kho
|
52.926
|
109.417
|
101.731
|
46.897
|
15.428
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-143
|
-5.635
|
-143
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.457
|
16.723
|
10.763
|
3.080
|
2.325
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.136
|
8.621
|
2.467
|
3.080
|
1.806
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
320
|
8.102
|
8.296
|
0
|
519
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67.719
|
201.973
|
233.092
|
178.226
|
151.563
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
794
|
2.422
|
2.422
|
2.552
|
2.404
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
794
|
2.422
|
2.422
|
2.552
|
2.404
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.234
|
166.588
|
181.635
|
153.138
|
120.746
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.561
|
84.009
|
102.551
|
87.209
|
45.234
|
- Nguyên giá
|
485.759
|
529.748
|
529.364
|
520.490
|
486.091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437.197
|
-445.739
|
-426.814
|
-433.281
|
-440.857
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
74.831
|
69.641
|
64.450
|
74.445
|
- Nguyên giá
|
0
|
77.859
|
77.859
|
77.859
|
94.545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3.028
|
-8.218
|
-13.409
|
-20.100
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.672
|
7.748
|
9.443
|
1.479
|
1.067
|
- Nguyên giá
|
9.498
|
9.682
|
11.558
|
3.767
|
3.767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.826
|
-1.934
|
-2.115
|
-2.288
|
-2.700
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
155
|
4.860
|
23.329
|
7.126
|
9.202
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155
|
4.860
|
23.329
|
7.126
|
9.202
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.720
|
27.287
|
24.891
|
14.593
|
18.396
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.931
|
26.189
|
24.450
|
14.593
|
18.396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.790
|
1.098
|
442
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
317.171
|
464.689
|
463.652
|
306.556
|
221.445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76.242
|
204.145
|
195.848
|
116.876
|
136.450
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76.093
|
159.649
|
163.037
|
99.988
|
109.912
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.456
|
33.765
|
103.516
|
26.212
|
64.014
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.251
|
65.997
|
40.547
|
31.676
|
30.899
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.508
|
17.661
|
3.665
|
1.486
|
1.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.094
|
1.084
|
539
|
27.299
|
171
|
6. Phải trả người lao động
|
4.649
|
6.360
|
4.762
|
4.442
|
4.018
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.114
|
29.140
|
5.754
|
5.644
|
3.385
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
364
|
218
|
364
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.904
|
5.633
|
3.536
|
2.667
|
5.166
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
118
|
9
|
356
|
345
|
305
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
150
|
44.497
|
32.812
|
16.888
|
26.537
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
0
|
400
|
400
|
8.005
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
44.497
|
32.412
|
16.488
|
18.532
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
240.929
|
260.543
|
267.804
|
189.679
|
84.996
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
240.929
|
260.543
|
267.804
|
189.679
|
84.996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209.723
|
209.723
|
209.723
|
209.723
|
209.723
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.353
|
5.353
|
5.353
|
5.353
|
5.353
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.596
|
30.210
|
37.471
|
-40.653
|
-145.337
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.228
|
10.596
|
29.818
|
37.394
|
-40.653
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.369
|
19.614
|
7.653
|
-78.048
|
-104.684
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
317.171
|
464.689
|
463.652
|
306.556
|
221.445
|