Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,483 635,716 311,529 133,957 184,947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 198,483 635,716 311,529 133,957 184,947
4. Giá vốn hàng bán 167,572 550,332 280,471 177,786 221,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30,911 85,384 31,058 -43,829 -36,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,433 94 1,096 1,003 1,067
7. Chi phí tài chính 1,036 5,068 6,828 5,698 5,212
-Trong đó: Chi phí lãi vay 898 4,881 6,685 5,665 5,212
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 11,618 5,233 5,459 3,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,149 44,642 33,499 33,945 51,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22,842 24,149 -13,407 -87,928 -96,052
12. Thu nhập khác 64,758 1,723 26,431 78,849 169
13. Chi phí khác 29,740 670 3,350 11,295 7,390
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 35,018 1,053 23,080 67,554 -7,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12,176 25,203 9,674 -20,374 -103,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,396 6,375 1,333 26,302 1,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,854 1,790 362 -1,039 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1,458 8,165 1,694 25,263 1,263
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,634 17,038 7,980 -45,636 -104,535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,634 17,038 7,980 -45,636 -104,535