1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198,483
|
635,716
|
311,529
|
133,957
|
184,947
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198,483
|
635,716
|
311,529
|
133,957
|
184,947
|
4. Giá vốn hàng bán
|
167,572
|
550,332
|
280,471
|
177,786
|
221,180
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,911
|
85,384
|
31,058
|
-43,829
|
-36,233
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,433
|
94
|
1,096
|
1,003
|
1,067
|
7. Chi phí tài chính
|
1,036
|
5,068
|
6,828
|
5,698
|
5,212
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
898
|
4,881
|
6,685
|
5,665
|
5,212
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
11,618
|
5,233
|
5,459
|
3,812
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,149
|
44,642
|
33,499
|
33,945
|
51,861
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22,842
|
24,149
|
-13,407
|
-87,928
|
-96,052
|
12. Thu nhập khác
|
64,758
|
1,723
|
26,431
|
78,849
|
169
|
13. Chi phí khác
|
29,740
|
670
|
3,350
|
11,295
|
7,390
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35,018
|
1,053
|
23,080
|
67,554
|
-7,220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,176
|
25,203
|
9,674
|
-20,374
|
-103,272
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,396
|
6,375
|
1,333
|
26,302
|
1,263
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,854
|
1,790
|
362
|
-1,039
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1,458
|
8,165
|
1,694
|
25,263
|
1,263
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,634
|
17,038
|
7,980
|
-45,636
|
-104,535
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,634
|
17,038
|
7,980
|
-45,636
|
-104,535
|