TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,824,087
|
1,702,741
|
1,876,012
|
2,178,453
|
2,463,067
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87,735
|
33,406
|
34,895
|
48,780
|
392,669
|
1. Tiền
|
34,364
|
3,564
|
7,138
|
24,313
|
52,603
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53,371
|
29,843
|
27,757
|
24,467
|
340,066
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
211,677
|
286,692
|
356,853
|
717,082
|
499,328
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
211,677
|
286,692
|
356,853
|
717,082
|
499,328
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
625,914
|
608,912
|
665,311
|
583,763
|
680,285
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
620,411
|
583,584
|
642,759
|
572,329
|
666,807
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,788
|
1,128
|
4,362
|
4,697
|
6,844
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,715
|
24,199
|
18,190
|
6,737
|
6,634
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
893,822
|
767,338
|
813,288
|
821,565
|
882,724
|
1. Hàng tồn kho
|
893,822
|
767,338
|
813,288
|
821,565
|
882,724
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,940
|
6,393
|
5,665
|
7,263
|
8,060
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,139
|
4,565
|
5,147
|
5,101
|
6,291
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
802
|
1,829
|
518
|
2,162
|
1,769
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
224,942
|
218,951
|
215,920
|
231,216
|
237,559
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,269
|
9,927
|
11,419
|
11,568
|
11,880
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12,269
|
9,927
|
11,419
|
11,568
|
11,880
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159,052
|
153,391
|
148,668
|
162,268
|
167,014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,614
|
53,994
|
52,149
|
68,628
|
76,252
|
- Nguyên giá
|
149,631
|
161,806
|
164,976
|
186,499
|
195,147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96,017
|
-107,812
|
-112,827
|
-117,872
|
-118,895
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
52,368
|
46,495
|
43,785
|
41,074
|
38,364
|
- Nguyên giá
|
75,400
|
65,272
|
65,272
|
65,272
|
65,272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,032
|
-18,776
|
-21,487
|
-24,197
|
-26,908
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,070
|
52,902
|
52,734
|
52,566
|
52,399
|
- Nguyên giá
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,851
|
-3,019
|
-3,187
|
-3,354
|
-3,522
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,672
|
1,672
|
2,255
|
2,868
|
2,868
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,672
|
1,672
|
2,255
|
2,868
|
2,868
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
49,802
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-198
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,147
|
3,961
|
3,579
|
4,512
|
5,796
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,147
|
3,508
|
3,579
|
4,512
|
5,740
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
453
|
0
|
0
|
56
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,049,029
|
1,921,692
|
2,091,932
|
2,409,668
|
2,700,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,544,715
|
1,418,477
|
1,567,847
|
1,590,890
|
1,865,495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,500,838
|
1,383,141
|
1,532,715
|
1,563,371
|
1,838,036
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
977,004
|
1,058,045
|
1,287,078
|
1,471,931
|
1,705,745
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
505,160
|
286,217
|
227,822
|
67,655
|
100,576
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,393
|
1,807
|
1,922
|
1,394
|
4,545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,222
|
10,878
|
12,183
|
16,052
|
22,702
|
6. Phải trả người lao động
|
2,313
|
2,431
|
2,214
|
1,874
|
2,704
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,476
|
0
|
2,995
|
32
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
324
|
18,864
|
74
|
50
|
310
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,422
|
1,422
|
1,422
|
1,420
|
1,420
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43,876
|
35,335
|
35,132
|
27,519
|
27,459
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
43,330
|
34,912
|
34,831
|
27,320
|
27,320
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
546
|
423
|
301
|
199
|
139
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
504,314
|
503,216
|
524,085
|
818,778
|
835,130
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
504,314
|
503,216
|
524,085
|
818,778
|
835,130
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430,000
|
430,000
|
481,598
|
761,598
|
761,598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,903
|
4,903
|
0
|
4,553
|
4,871
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
69,051
|
67,932
|
42,084
|
52,187
|
68,223
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53,162
|
42,617
|
0
|
0
|
52,629
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,889
|
25,315
|
42,084
|
52,187
|
15,593
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
360
|
381
|
403
|
440
|
438
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,049,029
|
1,921,692
|
2,091,932
|
2,409,668
|
2,700,625
|