TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.702.741
|
1.876.012
|
2.178.453
|
2.463.067
|
2.666.496
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.406
|
34.895
|
48.780
|
392.669
|
361.237
|
1. Tiền
|
3.564
|
7.138
|
24.313
|
52.603
|
21.025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29.843
|
27.757
|
24.467
|
340.066
|
340.212
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
286.692
|
356.853
|
717.082
|
499.328
|
607.743
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
286.692
|
356.853
|
717.082
|
499.328
|
607.743
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
608.912
|
665.311
|
583.763
|
680.285
|
802.026
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
583.584
|
642.759
|
572.329
|
666.807
|
769.520
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.128
|
4.362
|
4.697
|
6.844
|
24.284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.199
|
18.190
|
6.737
|
6.634
|
8.222
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
767.338
|
813.288
|
821.565
|
882.724
|
884.201
|
1. Hàng tồn kho
|
767.338
|
813.288
|
821.565
|
882.724
|
884.201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.393
|
5.665
|
7.263
|
8.060
|
11.290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.565
|
5.147
|
5.101
|
6.291
|
7.299
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.829
|
518
|
2.162
|
1.769
|
3.991
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
218.951
|
215.920
|
231.216
|
237.559
|
249.113
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.927
|
11.419
|
11.568
|
11.880
|
11.529
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.927
|
11.419
|
11.568
|
11.880
|
11.529
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153.391
|
148.668
|
162.268
|
167.014
|
177.647
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53.994
|
52.149
|
68.628
|
76.252
|
89.762
|
- Nguyên giá
|
161.806
|
164.976
|
186.499
|
195.147
|
217.135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107.812
|
-112.827
|
-117.872
|
-118.895
|
-127.373
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
46.495
|
43.785
|
41.074
|
38.364
|
35.653
|
- Nguyên giá
|
65.272
|
65.272
|
65.272
|
65.272
|
65.272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.776
|
-21.487
|
-24.197
|
-26.908
|
-29.618
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.902
|
52.734
|
52.566
|
52.399
|
52.231
|
- Nguyên giá
|
55.921
|
55.921
|
55.921
|
55.921
|
55.921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.019
|
-3.187
|
-3.354
|
-3.522
|
-3.690
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.672
|
2.255
|
2.868
|
2.868
|
2.960
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.672
|
2.255
|
2.868
|
2.868
|
2.960
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.961
|
3.579
|
4.512
|
5.796
|
6.978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.508
|
3.579
|
4.512
|
5.740
|
6.115
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
453
|
0
|
0
|
56
|
863
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.921.692
|
2.091.932
|
2.409.668
|
2.700.625
|
2.915.609
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.418.477
|
1.567.847
|
1.590.890
|
1.865.495
|
2.061.539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.383.141
|
1.532.715
|
1.563.371
|
1.838.036
|
2.040.353
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.058.045
|
1.287.078
|
1.471.931
|
1.705.745
|
1.921.104
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
286.217
|
227.822
|
67.655
|
100.576
|
83.961
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.807
|
1.922
|
1.394
|
4.545
|
4.235
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.878
|
12.183
|
16.052
|
22.702
|
23.776
|
6. Phải trả người lao động
|
2.431
|
2.214
|
1.874
|
2.704
|
2.637
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.476
|
0
|
2.995
|
32
|
3.107
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.864
|
74
|
50
|
310
|
113
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.422
|
1.422
|
1.420
|
1.420
|
1.420
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35.335
|
35.132
|
27.519
|
27.459
|
21.187
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.912
|
34.831
|
27.320
|
27.320
|
21.109
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
423
|
301
|
199
|
139
|
78
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
503.216
|
524.085
|
818.778
|
835.130
|
854.070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
503.216
|
524.085
|
818.778
|
835.130
|
854.070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430.000
|
481.598
|
761.598
|
761.598
|
761.598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.903
|
0
|
4.553
|
4.871
|
4.871
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.932
|
42.084
|
52.187
|
68.223
|
87.134
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.617
|
0
|
0
|
52.629
|
49.731
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.315
|
42.084
|
52.187
|
15.593
|
37.403
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
381
|
403
|
440
|
438
|
467
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.921.692
|
2.091.932
|
2.409.668
|
2.700.625
|
2.915.609
|