Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.454.403 1.824.087 1.702.741 1.876.012 2.178.453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62.723 87.735 33.406 34.895 48.780
1. Tiền 24.480 34.364 3.564 7.138 24.313
2. Các khoản tương đương tiền 38.243 53.371 29.843 27.757 24.467
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116.442 211.677 286.692 356.853 717.082
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116.442 211.677 286.692 356.853 717.082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 607.352 625.914 608.912 665.311 583.763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 603.224 620.411 583.584 642.759 572.329
2. Trả trước cho người bán 1.268 1.788 1.128 4.362 4.697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.860 3.715 24.199 18.190 6.737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 660.734 893.822 767.338 813.288 821.565
1. Hàng tồn kho 660.734 893.822 767.338 813.288 821.565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.152 4.940 6.393 5.665 7.263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.758 4.139 4.565 5.147 5.101
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.394 802 1.829 518 2.162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 229.459 224.942 218.951 215.920 231.216
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.372 12.269 9.927 11.419 11.568
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.372 12.269 9.927 11.419 11.568
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162.808 159.052 153.391 148.668 162.268
1. Tài sản cố định hữu hình 57.380 53.614 53.994 52.149 68.628
- Nguyên giá 146.709 149.631 161.806 164.976 186.499
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.329 -96.017 -107.812 -112.827 -117.872
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52.190 52.368 46.495 43.785 41.074
- Nguyên giá 76.414 75.400 65.272 65.272 65.272
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.224 -23.032 -18.776 -21.487 -24.197
3. Tài sản cố định vô hình 53.237 53.070 52.902 52.734 52.566
- Nguyên giá 55.921 55.921 55.921 55.921 55.921
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.684 -2.851 -3.019 -3.187 -3.354
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.672 1.672 1.672 2.255 2.868
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.672 1.672 1.672 2.255 2.868
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50.000 49.802 50.000 50.000 50.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -198 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.608 2.147 3.961 3.579 4.512
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.608 2.147 3.508 3.579 4.512
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 453 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.683.863 2.049.029 1.921.692 2.091.932 2.409.668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.193.384 1.544.715 1.418.477 1.567.847 1.590.890
I. Nợ ngắn hạn 1.155.372 1.500.838 1.383.141 1.532.715 1.563.371
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 800.848 977.004 1.058.045 1.287.078 1.471.931
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 339.597 505.160 286.217 227.822 67.655
4. Người mua trả tiền trước 959 1.393 1.807 1.922 1.394
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.074 13.222 10.878 12.183 16.052
6. Phải trả người lao động 3.411 2.313 2.431 2.214 1.874
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 611 0 3.476 0 2.995
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.450 324 18.864 74 50
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.422 1.422 1.422 1.422 1.420
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.011 43.876 35.335 35.132 27.519
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.341 43.330 34.912 34.831 27.320
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 671 546 423 301 199
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 490.479 504.314 503.216 524.085 818.778
I. Vốn chủ sở hữu 490.479 504.314 503.216 524.085 818.778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 430.000 430.000 430.000 481.598 761.598
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.903 4.903 4.903 0 4.553
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55.221 69.051 67.932 42.084 52.187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.407 53.162 42.617 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.814 15.889 25.315 42.084 52.187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 355 360 381 403 440
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.683.863 2.049.029 1.921.692 2.091.932 2.409.668