Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.373 19.890 22.932 26.922 19.019
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.659 19.247 14.700 21.782 28.872
- Khấu hao TSCĐ 8.081 8.106 8.033 7.893 7.923
- Các khoản dự phòng 198 -198 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 250 0 213 124 -421
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.559 -1.072 -4.129 -4.063 -3.020
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8.887 12.015 10.781 17.829 24.390
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.032 39.137 37.632 48.704 47.891
- Tăng, giảm các khoản phải thu 65.453 -12.862 38.370 -55.563 79.755
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23.222 -232.716 126.483 -45.950 -8.277
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.521 161.617 -218.917 -73.061 -160.364
- Tăng giảm chi phí trả trước 601 80 -1.787 -653 -887
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8.479 -12.015 -11.522 -20.683 -22.299
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.455 0 -4.500 -4.346 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 50.451 -56.758 -34.241 -151.552 -64.183
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.813 -800 -1.810 -3.752 -22.505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7.476 2.844 364 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -68.162 -360.229
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -67.024 -119.235 -99.015 -2.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.137 643 3.944 5.722 3.020
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64.224 -116.549 -96.517 -68.192 -379.713
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 331.598
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -51.598
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 517.539 652.305 528.507 747.734 768.751
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -493.266 -471.708 -451.738 -522.913 -587.631
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5.799 -6.278 -4.360 -3.587 -3.342
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18.475 174.319 72.409 221.234 457.778
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.701 1.012 -58.349 1.491 13.882
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58.014 86.723 87.735 33.406 34.895
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 0 1 -2 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62.723 87.735 29.387 34.895 48.780