I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.373
|
19.890
|
22.932
|
26.922
|
19.019
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.659
|
19.247
|
14.700
|
21.782
|
28.872
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.081
|
8.106
|
8.033
|
7.893
|
7.923
|
- Các khoản dự phòng
|
|
198
|
-198
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
250
|
0
|
213
|
124
|
-421
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.559
|
-1.072
|
-4.129
|
-4.063
|
-3.020
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.887
|
12.015
|
10.781
|
17.829
|
24.390
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.032
|
39.137
|
37.632
|
48.704
|
47.891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
65.453
|
-12.862
|
38.370
|
-55.563
|
79.755
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.222
|
-232.716
|
126.483
|
-45.950
|
-8.277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.521
|
161.617
|
-218.917
|
-73.061
|
-160.364
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
601
|
80
|
-1.787
|
-653
|
-887
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.479
|
-12.015
|
-11.522
|
-20.683
|
-22.299
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.455
|
0
|
-4.500
|
-4.346
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.451
|
-56.758
|
-34.241
|
-151.552
|
-64.183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.813
|
-800
|
-1.810
|
-3.752
|
-22.505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.476
|
2.844
|
364
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-68.162
|
-360.229
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-67.024
|
-119.235
|
-99.015
|
-2.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.137
|
643
|
3.944
|
5.722
|
3.020
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-64.224
|
-116.549
|
-96.517
|
-68.192
|
-379.713
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
331.598
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
-51.598
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
517.539
|
652.305
|
528.507
|
747.734
|
768.751
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-493.266
|
-471.708
|
-451.738
|
-522.913
|
-587.631
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5.799
|
-6.278
|
-4.360
|
-3.587
|
-3.342
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.475
|
174.319
|
72.409
|
221.234
|
457.778
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.701
|
1.012
|
-58.349
|
1.491
|
13.882
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.014
|
86.723
|
87.735
|
33.406
|
34.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
0
|
1
|
-2
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.723
|
87.735
|
29.387
|
34.895
|
48.780
|