Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,725,406 969,928 1,363,215 793,248 1,068,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,760 1,291 1,689 3,290 3,517
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,723,647 968,637 1,361,526 789,958 1,064,614
4. Giá vốn hàng bán 1,696,398 960,784 1,322,047 766,017 1,031,388
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27,248 7,853 39,479 23,941 33,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 114 6,352 664 727 1,116
7. Chi phí tài chính 98,436 46,888 54,592 50,368 57,539
-Trong đó: Chi phí lãi vay 46,659 46,831 37,188 50,180 57,168
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 6,096 4,911 6,978 9,024 9,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,800 40,208 73,334 41,265 56,281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -135,970 -77,803 -94,761 -75,990 -88,946
12. Thu nhập khác 3,805 4,193 21,506 1,499 13,300
13. Chi phí khác 2,771 1,976 10,424 1,120 1,935
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,034 2,217 11,082 378 11,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -134,937 -75,586 -83,679 -75,612 -77,582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,176 1,890 3,963 2,214 3,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 61 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,237 1,890 3,963 2,214 3,859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -136,174 -77,476 -87,642 -77,826 -81,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1,350 4,341 10,031 4,244 8,540
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -137,523 -81,817 -97,673 -82,070 -89,981