1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,725,406
|
969,928
|
1,363,215
|
793,248
|
1,068,131
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,760
|
1,291
|
1,689
|
3,290
|
3,517
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,723,647
|
968,637
|
1,361,526
|
789,958
|
1,064,614
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,696,398
|
960,784
|
1,322,047
|
766,017
|
1,031,388
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,248
|
7,853
|
39,479
|
23,941
|
33,226
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
114
|
6,352
|
664
|
727
|
1,116
|
7. Chi phí tài chính
|
98,436
|
46,888
|
54,592
|
50,368
|
57,539
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,659
|
46,831
|
37,188
|
50,180
|
57,168
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,096
|
4,911
|
6,978
|
9,024
|
9,469
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,800
|
40,208
|
73,334
|
41,265
|
56,281
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-135,970
|
-77,803
|
-94,761
|
-75,990
|
-88,946
|
12. Thu nhập khác
|
3,805
|
4,193
|
21,506
|
1,499
|
13,300
|
13. Chi phí khác
|
2,771
|
1,976
|
10,424
|
1,120
|
1,935
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,034
|
2,217
|
11,082
|
378
|
11,365
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-134,937
|
-75,586
|
-83,679
|
-75,612
|
-77,582
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,176
|
1,890
|
3,963
|
2,214
|
3,859
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
61
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,237
|
1,890
|
3,963
|
2,214
|
3,859
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-136,174
|
-77,476
|
-87,642
|
-77,826
|
-81,441
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,350
|
4,341
|
10,031
|
4,244
|
8,540
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-137,523
|
-81,817
|
-97,673
|
-82,070
|
-89,981
|