I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-153.691
|
-13.792
|
-284.109
|
-400.645
|
-415.963
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
502.544
|
298.149
|
366.607
|
627.894
|
495.103
|
- Khấu hao TSCĐ
|
236.546
|
228.403
|
234.776
|
224.922
|
223.945
|
- Các khoản dự phòng
|
13.208
|
36.880
|
20.935
|
147.724
|
26.155
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
100.174
|
-113.630
|
-46.533
|
99.405
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.125
|
-29.308
|
-11.758
|
-17.593
|
-12.336
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
162.741
|
175.804
|
173.987
|
173.437
|
257.348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
-4.801
|
0
|
-1
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
348.854
|
284.357
|
82.498
|
227.249
|
79.140
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82.522
|
-2.613.936
|
109.131
|
-266.211
|
-210.207
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-67.648
|
99.473
|
-15.076
|
-30.588
|
-224.356
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
121.826
|
2.480.185
|
-131.465
|
341.998
|
144.939
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.672
|
3.670
|
-47.660
|
-13.667
|
-3.823
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-98.494
|
-45.989
|
-62.429
|
-74.508
|
-31.940
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.578
|
-13.588
|
-16.897
|
-7.032
|
-7.034
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
613
|
176
|
5.755
|
2.037
|
1.155
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.734
|
-14.495
|
-19.892
|
-10.746
|
-13.192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
196.988
|
179.853
|
-96.035
|
168.532
|
-265.317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.954
|
-61.123
|
-17.398
|
-13.172
|
-28.246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.194
|
10.270
|
7.955
|
4.696
|
2.437
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63.027
|
24.331
|
-12.184
|
-102
|
-21.764
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.359
|
0
|
34.518
|
1.098
|
304
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
76.700
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.794
|
49.654
|
21.911
|
27.284
|
18.580
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.634
|
23.133
|
34.803
|
96.504
|
-28.689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.605.559
|
1.215.184
|
1.502.265
|
1.530.281
|
2.187.648
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.730.480
|
-1.421.203
|
-1.436.409
|
-1.800.604
|
-1.807.973
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.096
|
-12.956
|
-1.597
|
-1.396
|
-10.923
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.243
|
-5.856
|
-39.341
|
-24.968
|
-8.532
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-151.261
|
-224.832
|
24.919
|
-296.687
|
360.220
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.907
|
-21.845
|
-36.314
|
-31.651
|
66.214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
273.293
|
259.386
|
234.298
|
197.986
|
157.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
1
|
0
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
259.386
|
237.540
|
197.986
|
166.335
|
224.135
|