TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.549.150
|
2.395.374
|
2.280.909
|
2.808.665
|
3.889.777
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66.033
|
98.536
|
111.698
|
118.612
|
171.070
|
1. Tiền
|
37.392
|
81.502
|
37.439
|
47.768
|
52.075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.641
|
17.034
|
74.259
|
70.844
|
118.995
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.559.478
|
1.494.002
|
1.408.956
|
1.822.626
|
2.510.068
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
133.725
|
134.008
|
185.646
|
302.194
|
273.003
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.041
|
34.349
|
30.893
|
29.849
|
11.526
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.192.417
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.401.712
|
1.325.645
|
0
|
1.490.583
|
2.225.539
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
892.916
|
776.209
|
751.423
|
851.282
|
1.174.578
|
1. Hàng tồn kho
|
892.916
|
776.209
|
751.423
|
851.282
|
1.174.578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.723
|
26.627
|
8.831
|
16.144
|
34.061
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.651
|
1.721
|
3.148
|
2.870
|
2.922
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29.072
|
16.968
|
5.684
|
13.275
|
29.956
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7.938
|
0
|
0
|
1.182
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.687
|
39.149
|
37.551
|
36.090
|
32.920
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
891
|
441
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
891
|
441
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.624
|
30.650
|
30.718
|
29.769
|
30.476
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.303
|
15.533
|
14.769
|
14.121
|
15.130
|
- Nguyên giá
|
50.382
|
50.382
|
50.382
|
50.499
|
52.302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.079
|
-34.850
|
-35.613
|
-36.378
|
-37.173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.321
|
15.117
|
15.949
|
15.648
|
15.346
|
- Nguyên giá
|
20.595
|
20.595
|
21.761
|
21.761
|
21.761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.274
|
-5.478
|
-5.812
|
-6.113
|
-6.414
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.643
|
1.643
|
504
|
558
|
477
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
477
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.643
|
1.643
|
504
|
558
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.809
|
2.246
|
1.718
|
1.272
|
1.526
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.809
|
2.246
|
1.718
|
1.272
|
1.526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.589.837
|
2.434.523
|
2.318.460
|
2.844.755
|
3.922.697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.285.743
|
2.088.212
|
1.965.519
|
2.466.166
|
3.488.823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.257.561
|
2.066.004
|
1.948.252
|
2.457.853
|
3.488.823
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
418.310
|
387.676
|
276.345
|
355.624
|
405.226
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.384.861
|
1.350.743
|
1.354.464
|
1.787.630
|
2.703.074
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.193
|
26.702
|
9.953
|
44.003
|
44.226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.052
|
15.605
|
30.619
|
6.625
|
20.523
|
6. Phải trả người lao động
|
4.733
|
4.534
|
18.507
|
5.052
|
6.038
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.295
|
6.668
|
5.792
|
5.490
|
5.710
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.195
|
1.163
|
1.069
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
417.117
|
274.076
|
251.377
|
252.265
|
302.958
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28.182
|
22.208
|
17.267
|
8.313
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
27.353
|
22.208
|
17.267
|
8.313
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
829
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
304.094
|
346.311
|
352.941
|
378.589
|
433.874
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
304.094
|
346.311
|
352.941
|
378.589
|
433.874
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215.250
|
215.250
|
215.250
|
215.250
|
215.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.325
|
4.325
|
4.325
|
4.325
|
4.325
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
84.519
|
126.736
|
133.366
|
159.014
|
214.299
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64.520
|
64.520
|
64.520
|
132.956
|
132.956
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.999
|
62.215
|
68.846
|
26.057
|
81.342
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.589.837
|
2.434.523
|
2.318.460
|
2.844.755
|
3.922.697
|