TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.817.272
|
2.021.993
|
2.549.150
|
2.395.374
|
2.280.909
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.001
|
85.291
|
66.033
|
98.536
|
111.698
|
1. Tiền
|
37.001
|
44.291
|
37.392
|
81.502
|
37.439
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
41.000
|
28.641
|
17.034
|
74.259
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.267.296
|
1.396.726
|
1.559.478
|
1.494.002
|
1.408.956
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
153.138
|
118.273
|
133.725
|
134.008
|
185.646
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.686
|
44.549
|
24.041
|
34.349
|
30.893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.192.417
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.085.473
|
1.233.904
|
1.401.712
|
1.325.645
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
506.154
|
533.416
|
892.916
|
776.209
|
751.423
|
1. Hàng tồn kho
|
506.154
|
533.416
|
892.916
|
776.209
|
751.423
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.821
|
6.561
|
30.723
|
26.627
|
8.831
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.438
|
1.621
|
1.651
|
1.721
|
3.148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.315
|
4.851
|
29.072
|
16.968
|
5.684
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
68
|
89
|
0
|
7.938
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53.104
|
42.314
|
40.687
|
39.149
|
37.551
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
1.011
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.562
|
32.604
|
31.624
|
30.650
|
30.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.916
|
17.078
|
16.303
|
15.533
|
14.769
|
- Nguyên giá
|
50.382
|
50.382
|
50.382
|
50.382
|
50.382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.466
|
-33.304
|
-34.079
|
-34.850
|
-35.613
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.646
|
15.526
|
15.321
|
15.117
|
15.949
|
- Nguyên giá
|
20.595
|
20.595
|
20.595
|
20.595
|
21.761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.949
|
-5.069
|
-5.274
|
-5.478
|
-5.812
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
504
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
504
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.700
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.700
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.188
|
3.457
|
2.809
|
2.246
|
1.718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.188
|
3.457
|
2.809
|
2.246
|
1.718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.870.376
|
2.064.307
|
2.589.837
|
2.434.523
|
2.318.460
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.586.684
|
1.771.807
|
2.285.743
|
2.088.212
|
1.965.519
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.566.251
|
1.746.418
|
2.257.561
|
2.066.004
|
1.948.252
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
340.251
|
253.501
|
418.310
|
387.676
|
276.345
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
248.314
|
601.826
|
1.384.861
|
1.350.743
|
1.354.464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.308
|
24.356
|
16.193
|
26.702
|
9.953
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.265
|
2.109
|
5.052
|
15.605
|
30.619
|
6. Phải trả người lao động
|
7.884
|
3.292
|
4.733
|
4.534
|
18.507
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.689
|
21.238
|
11.295
|
6.668
|
5.792
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.195
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
942.539
|
840.096
|
417.117
|
274.076
|
251.377
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.434
|
25.389
|
28.182
|
22.208
|
17.267
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
20.434
|
25.389
|
27.353
|
22.208
|
17.267
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
829
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
283.691
|
292.500
|
304.094
|
346.311
|
352.941
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
283.691
|
292.500
|
304.094
|
346.311
|
352.941
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215.250
|
215.250
|
215.250
|
215.250
|
215.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.325
|
4.325
|
4.325
|
4.325
|
4.325
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.116
|
72.925
|
84.519
|
126.736
|
133.366
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.248
|
64.520
|
64.520
|
64.520
|
64.520
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.868
|
8.405
|
19.999
|
62.215
|
68.846
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.870.376
|
2.064.307
|
2.589.837
|
2.434.523
|
2.318.460
|