1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.325.961
|
3.205.545
|
4.113.153
|
2.273.893
|
3.891.126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.108
|
2.797
|
19.127
|
9.081
|
16
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.321.853
|
3.202.747
|
4.094.026
|
2.264.812
|
3.891.110
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.221.314
|
3.074.810
|
3.826.510
|
2.052.794
|
3.609.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
100.539
|
127.937
|
267.516
|
212.018
|
281.313
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.230
|
118.897
|
171.116
|
158.090
|
104.262
|
7. Chi phí tài chính
|
23.126
|
45.585
|
244.633
|
225.173
|
125.994
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.811
|
18.167
|
32.909
|
33.727
|
26.574
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
55.496
|
134.990
|
95.789
|
64.463
|
94.931
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.519
|
44.604
|
63.268
|
63.746
|
74.145
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.628
|
21.656
|
34.942
|
16.726
|
90.505
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
537
|
559
|
6.380
|
71
|
13. Chi phí khác
|
38
|
201
|
255
|
1.766
|
3.616
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23
|
337
|
304
|
4.614
|
-3.544
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.605
|
21.993
|
35.247
|
21.340
|
86.961
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
329
|
4.399
|
10.341
|
1.271
|
18.115
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-3.201
|
3.201
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
329
|
4.399
|
7.140
|
4.472
|
18.115
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.276
|
17.594
|
28.107
|
16.868
|
68.846
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.276
|
17.594
|
28.107
|
16.868
|
68.846
|