Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.325.961 3.205.545 4.113.153 2.273.893 3.891.126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.108 2.797 19.127 9.081 16
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.321.853 3.202.747 4.094.026 2.264.812 3.891.110
4. Giá vốn hàng bán 1.221.314 3.074.810 3.826.510 2.052.794 3.609.796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.539 127.937 267.516 212.018 281.313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.230 118.897 171.116 158.090 104.262
7. Chi phí tài chính 23.126 45.585 244.633 225.173 125.994
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.811 18.167 32.909 33.727 26.574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 55.496 134.990 95.789 64.463 94.931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.519 44.604 63.268 63.746 74.145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.628 21.656 34.942 16.726 90.505
12. Thu nhập khác 15 537 559 6.380 71
13. Chi phí khác 38 201 255 1.766 3.616
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -23 337 304 4.614 -3.544
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.605 21.993 35.247 21.340 86.961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 329 4.399 10.341 1.271 18.115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -3.201 3.201 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 329 4.399 7.140 4.472 18.115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.276 17.594 28.107 16.868 68.846
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.276 17.594 28.107 16.868 68.846