I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52.771
|
9.173
|
32.587
|
68.841
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.332
|
-34.560
|
-6.255
|
-28.884
|
- Khấu hao TSCĐ
|
974
|
1.097
|
1.066
|
1.092
|
- Các khoản dự phòng
|
-829
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
31.572
|
-24.010
|
902
|
-13.055
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.143
|
-14.492
|
-14.845
|
-24.836
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.758
|
2.844
|
6.622
|
7.915
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84.103
|
-25.387
|
26.332
|
39.956
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.822
|
-9.084
|
-698.786
|
-1.420.353
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
116.707
|
24.786
|
-99.859
|
-322.943
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-214.563
|
17.180
|
433.249
|
970.522
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
494
|
-899
|
724
|
-173
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.399
|
-8.388
|
-5.481
|
-6.072
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.814
|
-18.111
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35.481
|
-3.606
|
-361.931
|
-739.063
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-171
|
-1.713
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-447.089
|
-799.800
|
-430.399
|
-502.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
529.359
|
901.946
|
712.500
|
1.233.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.337
|
25.779
|
7.528
|
12.963
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
98.607
|
127.925
|
289.459
|
741.850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
414.822
|
581.536
|
506.964
|
-506.964
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-445.455
|
-692.867
|
-427.685
|
1.840.433
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-1.283.867
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.634
|
-111.331
|
79.279
|
49.602
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.492
|
12.988
|
6.807
|
52.389
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66.033
|
98.536
|
111.698
|
118.612
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
174
|
107
|
51
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.536
|
111.698
|
118.612
|
171.052
|