1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134.342
|
252.898
|
253.756
|
360.471
|
265.166
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
134.342
|
252.898
|
253.756
|
360.471
|
265.166
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.477
|
234.765
|
236.535
|
341.739
|
251.434
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.865
|
18.133
|
17.221
|
18.732
|
13.732
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
23
|
22
|
17
|
13
|
7. Chi phí tài chính
|
2.914
|
1.529
|
1.574
|
1.042
|
504
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.914
|
1.529
|
1.574
|
1.042
|
504
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.399
|
11.844
|
12.021
|
11.489
|
10.994
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.572
|
4.783
|
3.648
|
6.218
|
2.246
|
12. Thu nhập khác
|
162
|
10
|
0
|
103
|
322
|
13. Chi phí khác
|
87
|
1.265
|
17
|
839
|
126
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
75
|
-1.255
|
-17
|
-736
|
196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.648
|
3.528
|
3.631
|
5.482
|
2.442
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
284
|
1.180
|
807
|
2.582
|
645
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
284
|
1.180
|
807
|
2.582
|
645
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.364
|
2.347
|
2.825
|
2.899
|
1.798
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.364
|
2.347
|
2.825
|
2.899
|
1.798
|