Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144.022 98.887 78.198 52.829 34.143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.233 2.619 3.401 4.931 4.281
1. Tiền 5.233 2.619 3.401 4.931 4.281
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109.320 49.691 54.902 32.723 19.611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.804 40.284 42.169 42.232 31.198
2. Trả trước cho người bán 2.964 888 662 964 1.222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.772 13.676 23.447 22.163 24.729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.221 -5.157 -11.377 -32.636 -37.538
IV. Tổng hàng tồn kho 29.470 45.960 19.514 13.058 9.806
1. Hàng tồn kho 29.655 45.960 19.514 14.928 11.676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185 0 0 -1.870 -1.870
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 617 382 2.117 445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 196 45 86 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.689 85
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 421 337 342 360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.028 63.947 61.925 63.574 61.567
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.707 1.713 1.713 1.713 1.713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.707 1.713 1.713 1.713 1.713
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.258 13.044 11.202 9.476 7.676
1. Tài sản cố định hữu hình 14.423 12.208 10.366 8.640 6.840
- Nguyên giá 31.047 26.133 25.170 25.170 24.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.624 -13.925 -14.804 -16.530 -17.182
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 836 836 836 836 836
- Nguyên giá 836 836 836 836 836
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 8.900 8.900 8.900 8.900 8.900
- Nguyên giá 8.900 8.900 8.900 8.900 8.900
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33.580 39.703 39.570 43.010 43.010
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30.371 35.859 35.836 35.927 35.927
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.209 3.844 3.734 7.084 7.084
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.583 588 540 476 269
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.400 246 197 476 269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 183 343 343 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206.049 162.834 140.123 116.404 95.710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144.981 115.446 110.770 122.071 117.423
I. Nợ ngắn hạn 136.765 111.502 110.600 122.071 117.423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89.338 91.132 86.734 85.968 79.279
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.620 9.528 12.847 16.086 12.367
4. Người mua trả tiền trước 18.782 4.347 5.480 413 401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.636 0 1.938 2.774 2.297
6. Phải trả người lao động 0 727 327 162 67
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.837 0 870 12.942 19.948
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 637 4.055 691 2.014 1.351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 915 1.713 1.713 1.713 1.713
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.216 3.944 170 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.216 3.944 170 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61.069 47.388 29.353 -5.668 -21.713
I. Vốn chủ sở hữu 61.069 47.388 29.353 -5.668 -21.713
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.490 40.490 40.490 40.490 40.490
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.068 4.068 4.068 4.068 4.068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.152 14.152 14.152 14.152 14.152
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.359 -11.322 -29.358 -64.378 -80.423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1.096 -11.322 -29.358 -64.378
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.359 -12.418 -18.035 -35.020 -16.046
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206.049 162.834 140.123 116.404 95.710