Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224,912 239,646 268,396 273,542 281,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,637 41,090 123,699 131,448 12,747
1. Tiền 5,637 6,090 27,829 13,448 5,747
2. Các khoản tương đương tiền 0 35,000 95,870 118,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 208,420 186,420 130,580 130,580 251,600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 208,420 186,420 130,580 130,580 251,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,079 11,185 13,359 8,842 17,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,388 5,146 6,478 5,414 10,728
2. Trả trước cho người bán 989 2,374 2,212 497 129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,871 3,834 4,838 2,961 6,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -168 -168 -168 -31 -31
IV. Tổng hàng tồn kho 12 93 19 97 12
1. Hàng tồn kho 12 93 19 97 12
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 764 858 738 2,575 293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 764 858 738 548 293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2,027 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,421 34,826 33,858 34,078 33,043
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 6 6 6 6
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 6 6 6 6
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,176 33,578 32,779 33,067 32,027
1. Tài sản cố định hữu hình 25,856 29,606 28,989 29,456 28,590
- Nguyên giá 93,671 97,917 98,357 99,925 100,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,815 -68,311 -69,368 -70,469 -71,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,319 3,972 3,790 3,611 3,437
- Nguyên giá 5,037 7,809 7,809 7,809 7,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,718 -3,837 -4,019 -4,198 -4,371
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,499 658 527 590 710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,499 658 527 590 710
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 747 584 546 415 300
1. Chi phí trả trước dài hạn 747 584 546 415 300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,333 274,472 302,255 307,620 314,771
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,087 37,435 44,969 42,026 28,199
I. Nợ ngắn hạn 29,859 33,334 40,863 37,959 24,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,037 2,041 185 189 177
4. Người mua trả tiền trước 135 55 8 10 32
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,963 7,221 16,497 5,178 7,024
6. Phải trả người lao động 5,315 9,000 11,971 17,832 6,248
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 505 28 0 0 579
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 278 288 234 283 387
11. Phải trả ngắn hạn khác 7,095 1,792 2,302 1,666 2,824
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,530 12,910 9,666 12,802 6,865
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,228 4,101 4,106 4,067 4,064
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4,228 4,101 4,106 4,067 4,064
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 222,246 237,037 257,286 265,594 286,572
I. Vốn chủ sở hữu 222,246 237,037 257,286 265,594 286,572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,927 118,927 118,927 118,927 118,927
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,319 93,110 113,359 121,666 142,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,986 58,986 58,986 58,986 121,666
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,333 34,124 54,373 62,681 20,979
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,333 274,472 302,255 307,620 314,771