I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39.172
|
40.792
|
40.476
|
41.000
|
39.812
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-610
|
-2.601
|
-3.867
|
-3.125
|
-300
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.767
|
-7.471
|
-8.191
|
-9.411
|
-22.051
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.098
|
-4.840
|
0
|
-10.247
|
-4.129
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.491
|
10.605
|
11.088
|
10.218
|
10.109
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.666
|
-16.417
|
-11.593
|
-20.425
|
-22.160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.522
|
20.066
|
27.912
|
8.011
|
1.281
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.472
|
-3.999
|
-2.457
|
-1.703
|
-225
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
0
|
0
|
2
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.150
|
-36.000
|
-86.900
|
|
-215.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39.000
|
58.000
|
142.740
|
|
94.580
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.527
|
1.386
|
1.314
|
1.439
|
1.263
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.021
|
19.387
|
54.697
|
-262
|
-119.982
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36.000
|
-4.000
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.000
|
-4.000
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-38.499
|
35.454
|
82.609
|
7.749
|
-118.701
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.136
|
5.637
|
41.090
|
123.699
|
131.448
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.637
|
41.090
|
123.699
|
131.448
|
12.747
|