1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
240,619
|
205,618
|
256,731
|
239,526
|
279,748
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
240,619
|
205,618
|
256,731
|
239,526
|
279,748
|
4. Giá vốn hàng bán
|
215,789
|
188,220
|
231,295
|
219,890
|
244,861
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,830
|
17,398
|
25,436
|
19,636
|
34,887
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,148
|
4,892
|
5,620
|
5,120
|
6,144
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
270
|
47
|
289
|
-198
|
112
|
9. Chi phí bán hàng
|
511
|
231
|
232
|
281
|
358
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,929
|
4,606
|
5,176
|
5,527
|
4,875
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,808
|
17,500
|
25,937
|
18,749
|
35,910
|
12. Thu nhập khác
|
35
|
955
|
582
|
59
|
193
|
13. Chi phí khác
|
307
|
221
|
175
|
157
|
159
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-271
|
735
|
407
|
-98
|
35
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,537
|
18,235
|
26,343
|
18,652
|
35,945
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,917
|
1,806
|
2,953
|
989
|
3,334
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
298
|
128
|
-315
|
256
|
128
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,215
|
1,934
|
2,638
|
1,245
|
3,462
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22,322
|
16,301
|
23,705
|
17,407
|
32,482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,322
|
16,301
|
23,705
|
17,407
|
32,482
|