1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
208.355
|
258.316
|
240.619
|
205.618
|
256.731
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
208.355
|
258.316
|
240.619
|
205.618
|
256.731
|
4. Giá vốn hàng bán
|
195.344
|
233.538
|
215.789
|
188.220
|
231.295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.012
|
24.778
|
24.830
|
17.398
|
25.436
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.671
|
4.674
|
4.148
|
4.892
|
5.620
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
151
|
-121
|
270
|
47
|
289
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
586
|
511
|
231
|
232
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.660
|
6.650
|
3.929
|
4.606
|
5.176
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.174
|
22.095
|
24.808
|
17.500
|
25.937
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
28
|
35
|
955
|
582
|
13. Chi phí khác
|
620
|
644
|
307
|
221
|
175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-584
|
-616
|
-271
|
735
|
407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.590
|
21.479
|
24.537
|
18.235
|
26.343
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.674
|
1.094
|
1.917
|
1.806
|
2.953
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.231
|
177
|
298
|
128
|
-315
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.443
|
1.271
|
2.215
|
1.934
|
2.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.147
|
20.208
|
22.322
|
16.301
|
23.705
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.147
|
20.208
|
22.322
|
16.301
|
23.705
|