TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
380.965
|
205.762
|
264.903
|
353.886
|
502.201
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.569
|
87.674
|
100.600
|
151.846
|
231.086
|
1. Tiền
|
54.063
|
85.674
|
100.600
|
151.846
|
231.086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.505
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.543
|
43.624
|
48.841
|
40.281
|
78.513
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.780
|
55.349
|
49.752
|
39.097
|
54.984
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.828
|
838
|
10.633
|
11.607
|
23.879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
204
|
707
|
1.839
|
2.959
|
1.022
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.270
|
-13.270
|
-13.382
|
-13.382
|
-1.372
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
219.540
|
72.492
|
109.721
|
154.634
|
178.244
|
1. Hàng tồn kho
|
226.544
|
79.496
|
115.960
|
160.874
|
180.682
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.004
|
-7.004
|
-6.240
|
-6.240
|
-2.438
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.014
|
1.672
|
5.441
|
6.826
|
13.958
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
943
|
813
|
1.546
|
2.347
|
1.845
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.900
|
554
|
3.752
|
4.460
|
11.548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
170
|
305
|
143
|
18
|
565
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
208.961
|
198.559
|
196.367
|
196.047
|
190.119
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
194.644
|
186.190
|
183.989
|
178.124
|
171.791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
183.421
|
175.045
|
172.920
|
166.981
|
160.655
|
- Nguyên giá
|
499.169
|
499.751
|
506.417
|
507.845
|
505.116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315.748
|
-324.706
|
-333.497
|
-340.864
|
-344.461
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.223
|
11.146
|
11.068
|
11.143
|
11.136
|
- Nguyên giá
|
12.627
|
12.627
|
12.627
|
12.787
|
12.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.404
|
-1.481
|
-1.558
|
-1.644
|
-1.721
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.324
|
1.324
|
1.955
|
2.806
|
2.489
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.324
|
1.324
|
1.955
|
2.806
|
2.489
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.231
|
3.348
|
3.469
|
3.469
|
3.469
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.231
|
3.348
|
3.469
|
3.469
|
3.469
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.762
|
7.697
|
6.953
|
11.647
|
12.370
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.530
|
7.160
|
6.953
|
11.647
|
12.370
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.232
|
537
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
589.925
|
404.322
|
461.270
|
549.933
|
692.320
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
330.834
|
136.845
|
190.423
|
288.941
|
402.087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
327.316
|
133.381
|
186.574
|
285.159
|
381.728
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
232.405
|
61.471
|
75.883
|
85.516
|
189.113
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.514
|
6.290
|
63.115
|
119.371
|
32.342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.753
|
6.735
|
3.951
|
7.608
|
21.960
|
6. Phải trả người lao động
|
60.154
|
34.759
|
30.603
|
45.346
|
66.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.671
|
5.777
|
2.373
|
5.302
|
2.735
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
60
|
150
|
787
|
716
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.522
|
8.805
|
7.994
|
16.062
|
10.651
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.052
|
3.052
|
0
|
0
|
53.553
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.244
|
6.432
|
2.505
|
5.167
|
4.074
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.518
|
3.464
|
3.849
|
3.781
|
20.359
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.498
|
1.498
|
1.503
|
1.506
|
906
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.259
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
310
|
310
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
54
|
0
|
71
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.966
|
1.966
|
1.966
|
1.966
|
6.193
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259.092
|
267.477
|
270.847
|
260.992
|
290.233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259.092
|
267.477
|
270.847
|
260.992
|
290.233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172.500
|
172.168
|
172.500
|
172.500
|
172.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
332
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68.092
|
68.092
|
68.092
|
68.092
|
69.778
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.500
|
26.885
|
30.256
|
20.401
|
47.956
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.895
|
18.615
|
18.499
|
4.746
|
4.746
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.605
|
8.270
|
11.757
|
15.655
|
43.210
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
589.925
|
404.322
|
461.270
|
549.933
|
692.320
|