TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
455.039
|
468.727
|
477.585
|
477.877
|
469.325
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.391
|
70.513
|
64.109
|
38.175
|
6.353
|
1. Tiền
|
6.391
|
15.513
|
9.109
|
18.175
|
6.353
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
55.000
|
55.000
|
20.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
111.352
|
111.423
|
114.701
|
127.710
|
111.705
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
70.544
|
71.247
|
70.204
|
80.536
|
73.666
|
2. Trả trước cho người bán
|
27.973
|
30.177
|
33.766
|
31.402
|
24.927
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.834
|
9.999
|
10.732
|
15.772
|
13.112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
260.877
|
275.301
|
288.686
|
302.244
|
337.520
|
1. Hàng tồn kho
|
262.774
|
277.199
|
290.583
|
304.142
|
339.417
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.897
|
-1.897
|
-1.897
|
-1.897
|
-1.897
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.419
|
11.490
|
10.089
|
9.748
|
13.748
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.419
|
11.490
|
10.089
|
9.748
|
13.748
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
390.678
|
387.300
|
383.582
|
379.748
|
376.220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41.840
|
41.529
|
41.529
|
41.529
|
41.529
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
41.840
|
41.529
|
41.529
|
41.529
|
41.529
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54.600
|
53.790
|
53.059
|
52.414
|
51.873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42.631
|
41.821
|
41.090
|
40.444
|
39.903
|
- Nguyên giá
|
104.593
|
104.638
|
104.638
|
94.221
|
94.221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.963
|
-62.818
|
-63.548
|
-53.777
|
-54.318
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.969
|
11.969
|
11.969
|
11.969
|
11.969
|
- Nguyên giá
|
12.002
|
12.002
|
12.002
|
12.002
|
12.002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
III. Bất động sản đầu tư
|
251.294
|
247.922
|
244.935
|
241.949
|
238.962
|
- Nguyên giá
|
322.764
|
322.764
|
322.764
|
322.764
|
322.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71.470
|
-74.842
|
-77.829
|
-80.816
|
-83.802
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42.578
|
42.683
|
42.683
|
42.683
|
42.683
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
42.578
|
42.683
|
42.683
|
42.683
|
42.683
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
367
|
1.376
|
1.376
|
1.174
|
1.174
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
367
|
1.376
|
1.376
|
1.174
|
1.174
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
845.717
|
856.027
|
861.168
|
857.625
|
845.545
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
288.900
|
320.078
|
321.517
|
307.671
|
292.800
|
I. Nợ ngắn hạn
|
230.027
|
261.023
|
262.782
|
248.886
|
234.007
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45.015
|
45.267
|
49.228
|
56.676
|
52.454
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41.084
|
40.644
|
40.988
|
34.494
|
34.780
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
6. Phải trả người lao động
|
4.388
|
4.093
|
6.026
|
7.653
|
4.975
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
7.426
|
2.594
|
6.720
|
1.892
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
853
|
1.575
|
3.791
|
3.318
|
2.689
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
93.747
|
115.377
|
115.085
|
95.360
|
95.962
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44.941
|
46.641
|
45.069
|
44.665
|
41.249
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58.873
|
59.055
|
58.734
|
58.785
|
58.793
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.604
|
4.785
|
4.465
|
4.516
|
4.523
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
31.302
|
31.302
|
31.302
|
31.302
|
31.302
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
556.817
|
535.950
|
539.651
|
549.954
|
552.744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
556.817
|
535.950
|
539.651
|
549.954
|
552.744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270.269
|
270.269
|
270.269
|
270.269
|
270.269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.949
|
22.099
|
22.099
|
22.099
|
22.099
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
266.600
|
243.582
|
247.283
|
257.586
|
260.377
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
263.370
|
236.803
|
236.803
|
236.803
|
257.817
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.230
|
6.779
|
10.480
|
20.783
|
2.560
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
845.717
|
856.027
|
861.168
|
857.625
|
845.545
|