Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 828,346 529,248 379,267 238,910 155,896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 828,346 529,248 379,267 238,910 155,896
4. Giá vốn hàng bán 583,922 342,163 255,610 209,722 125,289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 244,424 187,086 123,657 29,187 30,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,962 5,300 10,267 10,841 1,793
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11,867 15,282 11,951 17 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,641 16,199 20,889 20,341 12,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 219,878 160,905 101,085 19,670 20,101
12. Thu nhập khác 10,432 6,795 7,100 27,212 16,611
13. Chi phí khác 14,017 7,229 11,382 10,994 10,465
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3,585 -434 -4,282 16,219 6,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 216,294 160,470 96,803 35,889 26,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,987 32,527 20,049 8,165 5,464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 43,987 32,527 20,049 8,165 5,464
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 172,307 127,944 76,754 27,724 20,783
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 172,307 127,944 76,754 27,724 20,783