1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
593.886
|
548.135
|
562.669
|
799.833
|
554.211
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.837
|
12.769
|
13.416
|
10.370
|
9.027
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
578.049
|
535.366
|
549.252
|
789.463
|
545.185
|
4. Giá vốn hàng bán
|
469.141
|
437.240
|
452.752
|
700.854
|
461.829
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
108.908
|
98.126
|
96.500
|
88.609
|
83.355
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.124
|
52.619
|
29.241
|
42.393
|
52.496
|
7. Chi phí tài chính
|
7.647
|
10.060
|
12.339
|
24.012
|
18.238
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.181
|
9.300
|
11.028
|
23.341
|
17.358
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.696
|
33.556
|
35.110
|
27.295
|
22.563
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.496
|
40.672
|
44.739
|
43.402
|
43.694
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
45.193
|
66.457
|
33.552
|
36.293
|
51.356
|
12. Thu nhập khác
|
845
|
213
|
2.805
|
3.274
|
536
|
13. Chi phí khác
|
11
|
38
|
539
|
635
|
108
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
834
|
175
|
2.266
|
2.639
|
427
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46.027
|
66.632
|
35.818
|
38.932
|
51.783
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.825
|
2.836
|
1.974
|
687
|
681
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.825
|
2.836
|
1.974
|
687
|
681
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.202
|
63.796
|
33.844
|
38.245
|
51.102
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.202
|
63.796
|
33.844
|
38.245
|
51.102
|