I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.305
|
2.859
|
10.028
|
13.941
|
19.258
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55.354
|
58.548
|
65.929
|
77.899
|
81.444
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.612
|
29.611
|
33.138
|
37.349
|
40.194
|
- Các khoản dự phòng
|
-804
|
-226
|
433
|
149
|
-194
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-354
|
-393
|
-76
|
-94
|
-69
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29.900
|
29.555
|
32.435
|
40.495
|
41.512
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.659
|
61.407
|
75.957
|
91.840
|
100.701
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45.006
|
-27.651
|
7.526
|
-156.791
|
-43.035
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31.473
|
16.541
|
15.416
|
-34.690
|
-159.098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20.274
|
-6.175
|
-4.493
|
171.319
|
151.005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.741
|
13.301
|
241
|
8.759
|
5.337
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31.908
|
-29.530
|
-29.597
|
-39.913
|
-39.508
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-792
|
-2.830
|
-5.451
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.798
|
27.893
|
64.258
|
37.694
|
9.952
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.261
|
-36.992
|
-75.098
|
-132.338
|
-115.010
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26.131
|
3.149
|
0
|
17.405
|
8.074
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4
|
76
|
94
|
69
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-125
|
-33.839
|
-75.022
|
-114.838
|
-106.868
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
604.959
|
563.439
|
624.711
|
793.431
|
737.625
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-580.707
|
-553.226
|
-601.209
|
-699.612
|
-620.665
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.247
|
-7.570
|
-8.634
|
-19.957
|
-17.634
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.006
|
2.643
|
14.868
|
73.862
|
99.326
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.083
|
-3.303
|
4.104
|
-3.281
|
2.410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.080
|
7.163
|
3.859
|
7.963
|
4.682
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.163
|
3.859
|
7.963
|
4.682
|
7.092
|