1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
610.043
|
608.915
|
683.440
|
559.380
|
698.778
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43.574
|
4.651
|
3.292
|
2.995
|
5.227
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
566.469
|
604.265
|
680.147
|
556.385
|
693.551
|
4. Giá vốn hàng bán
|
517.668
|
551.800
|
618.484
|
495.348
|
605.419
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.801
|
52.464
|
61.663
|
61.037
|
88.131
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31.995
|
20.871
|
38.276
|
39.844
|
55.765
|
7. Chi phí tài chính
|
28.389
|
21.506
|
32.061
|
39.247
|
51.016
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.759
|
15.196
|
15.773
|
15.653
|
10.205
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.246
|
25.960
|
26.752
|
35.469
|
45.604
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.213
|
25.535
|
30.236
|
27.838
|
37.344
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.052
|
334
|
10.889
|
-1.673
|
9.933
|
12. Thu nhập khác
|
4.280
|
12.064
|
30.411
|
13.218
|
1.980
|
13. Chi phí khác
|
242
|
646
|
1.506
|
931
|
710
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.039
|
11.418
|
28.905
|
12.287
|
1.270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12.013
|
11.752
|
39.795
|
10.614
|
11.203
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.087
|
7.798
|
4.041
|
1.589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.087
|
7.798
|
4.041
|
1.589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12.013
|
10.665
|
31.996
|
6.574
|
9.614
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12.013
|
10.665
|
31.996
|
6.574
|
9.614
|