DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,48 | 24,07 | 1,47 | 1,73 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,66 | 14,17 | 0,94 | 0,99 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,90 | 0,87 | 1,01 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 1,90 | 1,80 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 3.493,93 | 4.896,65 | 4.439,12 | 4.911,27 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 1,57 | 40,15 | -9,34 | 10,64 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,84 | 27,27 | 10,15 | 11,41 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,26 | 17,95 | 4,62 | 3,46 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,44 | 88,04 | 33,00 | 46,22 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,76 | 89,66 | 61,88 | 61,65 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,81 | 32,39 | 30,35 | 41,00 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 231,03 | 248,52 | 222,70 | 145,15 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,60 | 29,40 | 16,33 | 12,95 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 304,68 | 242,64 | 242,61 | 192,15 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 580,03 | 835,25 | 847,49 | 644,92 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,35 | 1,40 | 1,33 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,34 | 0,23 | 0,43 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,42 | 0,47 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 0,90 | 0,80 | 0,74 |