DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.58 | -1.65 | -7.45 | -12.66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.52 | -5.20 | -29.78 | -38.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.54 | 0.15 | 0.14 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.03 | 2.08 | 1.81 | 2.19 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 534.87 | 184.67 | 135.49 | 126.65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.30 | -65.47 | -26.63 | -6.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.40 | 15.89 | 10.52 | 10.99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.84 | 11.90 | 9.71 | -10.90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18.34 | -32.09 | -304.09 | 348.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 49.01 | 136.19 | 100.86 | 100.02 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 407.13 | 1,828.83 | 1,989.96 | 1,669.54 |
Thời gian tồn kho | Date | 83.26 | 160.62 | 145.71 | 223.53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 133.14 | 362.18 | 430.72 | 502.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 499.76 | 1,991.50 | 2,156.94 | 1,906.99 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 147.00 | 235.10 | 228.13 | 149.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.25 | 1.30 | 1.40 | 1.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.04 | 1.20 | 1.29 | 1.13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.26 | 0.17 | 0.18 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.21 | 1.34 | 1.06 | 1.35 |