DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34.94 | 9.36 | 27.32 | 32.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -55.58 | -12.32 | -57.41 | -88.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.10 | 0.10 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -7.66 | -7.30 | -4.90 | -2.99 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 61.35 | 82.01 | 71.11 | 80.47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15.14 | 33.68 | -13.29 | 13.16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.52 | 11.48 | 8.43 | 14.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.62 | 17.19 | -19.29 | -56.90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -194.39 | -71.56 | 297.51 | 155.55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107.43 | 100.10 | 100.02 | 100.44 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,897.19 | 1,358.81 | 1,595.24 | 1,324.86 |
Thời gian tồn kho | Date | 1,395.83 | 975.34 | 865.36 | 720.94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,163.30 | 884.45 | 1,015.72 | 967.11 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 3,097.59 | 2,276.65 | 2,392.88 | 1,962.50 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -246.64 | -301.29 | -343.84 | -383.96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.68 | 0.63 | 0.58 | 0.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.43 | 0.39 | 0.39 | 0.36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.30 | 0.35 | 0.36 | 0.34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -8.68 | -8.31 | -5.91 | -3.99 |