DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,51 | 1,54 | 1,77 | 3,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,13 | 0,49 | 0,66 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 1,20 | 1,03 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,61 | 2,58 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 687,25 | 773,75 | 670,82 | 879,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,50 | 12,59 | -13,30 | 31,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,75 | 5,63 | 7,03 | 4,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,86 | 3,54 | 5,04 | 3,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,02 | 26,11 | 16,49 | 27,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,34 | 53,17 | 79,83 | 87,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,83 | 39,53 | 43,91 | 42,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 331,08 | 237,49 | 281,23 | 231,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,76 | 77,02 | 16,77 | 29,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 328,49 | 263,97 | 311,27 | 272,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 170,28 | 166,09 | 177,43 | 189,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,42 | 1,45 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,23 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,12 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 1,59 | 1,58 | 1,81 |