DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,76 | 6,74 | 3,37 | 2,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,43 | 0,64 | 0,33 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,22 | 5,14 | 4,74 | 5,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,04 | 2,14 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.298,46 | 1.610,40 | 1.506,30 | 1.624,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,71 | 24,02 | -6,46 | 7,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,17 | 9,74 | 7,80 | 7,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,64 | 0,86 | 0,42 | 0,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,88 | 99,75 | 100,00 | 99,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,40 | 75,05 | 78,35 | 64,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,73 | 28,33 | 28,78 | 16,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,39 | 13,73 | 15,70 | 16,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,39 | 9,95 | 10,03 | 1,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 67,07 | 54,18 | 60,12 | 49,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,41 | 92,08 | 90,85 | 98,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,63 | 1,58 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,25 | 1,20 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,14 | 0,90 |