DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,85 | 0,58 | -1,24 | -4,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,85 | 0,18 | -0,87 | -2,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 1,83 | 0,84 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 1,74 | 1,68 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.905,79 | 1.710,73 | 761,39 | 992,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,01 | -10,24 | -55,49 | 30,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,50 | 7,85 | 6,87 | 3,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,37 | 3,25 | 2,27 | 0,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -228,42 | 56,08 | -38,40 | -829,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,98 | 10,04 | 100,00 | 100,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,10 | 77,60 | 143,03 | 80,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,48 | 53,26 | 145,44 | 85,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,72 | 12,19 | 32,11 | 35,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,19 | 131,61 | 287,79 | 233,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 440,47 | 278,31 | 253,90 | 224,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 1,82 | 1,73 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,15 | 0,92 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,34 | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 0,75 | 0,69 | 0,84 |