DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,46 | 29,27 | 30,51 | 22,09 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,46 | -10,30 | -14,95 | -9,31 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,55 | 0,61 | 0,94 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -9,11 | -5,18 | -3,32 | -2,51 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 4.245,17 | 2.650,07 | 2.848,00 | 4.466,60 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -7,11 | -37,57 | 7,47 | 56,83 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,10 | 3,04 | 2,14 | 1,09 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4,19 | -3,44 | -8,01 | -5,10 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1,51 | 289,11 | 183,92 | 178,42 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 725,31 | 103,72 | 101,48 | 102,37 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,26 | 160,34 | 169,27 | 116,79 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 77,25 | 123,71 | 112,71 | 87,43 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,30 | 138,23 | 150,70 | 105,55 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 205,74 | 315,83 | 307,22 | 220,90 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -79,10 | -170,77 | -229,62 | -388,84 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,93 | 0,91 | 0,87 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,56 | 0,57 | 0,53 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,53 | 0,48 | 0,43 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -10,54 | -6,42 | -4,48 | -3,63 |