Chỉ tiêu về vốn
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 14.12 | 14.70 | 15.53 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 9.61 | 9.87 | 9.66 |
Asset Quality
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 96.26 | 96.86 | 97.46 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.17 | 1.10 | 1.16 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.02 | 0.40 | 0.30 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 67.26 | 67.09 | 66.43 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 14.12 | 14.70 | 15.53 |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 15.18 | 18.25 | 20.20 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 14.83 | 17.95 | 19.02 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 8.96 | 16.61 | 11.31 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 4.30 | 3.90 | 3.61 |
| ROA | % | 2.25 | 2.23 | 1.94 |
| ROE | % | 23.42 | 22.61 | 20.12 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 58.65 | 66.46 | 66.59 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 98.77 | 99.90 | 106.82 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 26.38 | 30.55 | 28.42 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.27 | 1.49 | 0.72 |