Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 15.40 | 15.53 | 15.82 |
Equity/Tổng tài sản | % | 10.14 | 9.66 | 9.77 |
Asset Quality
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 97.32 | 97.46 | 97.52 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.20 | 1.16 | 1.06 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.06 | 0.03 | 0.11 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.52 | 66.43 | 66.44 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15.40 | 15.53 | 15.82 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 1.00 | 11.14 | 3.20 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0.81 | 4.69 | 3.22 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 0.08 | 4.92 | 2.43 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.91 | 0.89 | 0.74 |
ROA | % | 0.50 | 0.53 | 0.41 |
ROE | % | 4.91 | 5.45 | 4.22 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 64.06 | 65.15 | 65.34 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 107.05 | 106.82 | 107.64 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.13 | 28.42 | 27.79 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.36 | 0.72 | 0.78 |