Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Equity/Huy động % 15.53 15.82 15.37
Equity/Tổng tài sản % 9.66 9.77 9.34

Asset Quality

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets % 97.46 97.52 97.40
Allowances for loan loss to Total loans % 1.16 1.06 0.96
Provisions for loan loss to Total loans % 0.03 0.11 0.08
Tỷ lệ cho vay/TTS % 66.43 66.44 67.24
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15.53 15.82 15.37

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Assets % 11.14 3.20 4.70
Tăng trưởng tín dụng % 4.69 3.22 5.95
Tăng trưởng huy động vốn % 4.92 2.43 3.09

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 0.89 0.74 0.75
ROA % 0.53 0.41 0.52
ROE % 5.45 4.22 5.60
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 65.15 65.34 68.25

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 106.82 107.64 110.62
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 28.42 27.79 25.12
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.72 0.78 0.87