Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 7.12 | 7.13 | 7.62 |
Equity/Tổng tài sản | % | 5.18 | 5.05 | 5.27 |
Asset Quality
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.46 | 97.08 | 97.04 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.98 | 1.89 | 1.83 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.23 | 0.38 | 0.22 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 74.32 | 73.07 | 72.43 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 7.12 | 7.13 | 7.62 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 2.18 | 7.17 | 3.46 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3.77 | 5.37 | 2.55 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3.70 | 4.24 | 1.22 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.57 | 0.61 | 0.51 |
ROA | % | 0.20 | 0.27 | 0.21 |
ROE | % | 3.91 | 5.36 | 3.96 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 61.35 | 60.12 | 65.84 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 102.17 | 103.28 | 104.64 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 17.57 | 20.27 | 21.97 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.71 | 0.65 | 0.77 |