Chỉ tiêu về vốn
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 104.80 | 281.73 | 88.21 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 10.27 | 17.18 | 15.11 |
Asset Quality
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 91.13 | ||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.63 | 1.37 | 1.06 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.75 | 2.35 | 1.61 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 56.77 | 67.23 | 77.70 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 104.80 | 281.73 | 88.21 |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 30.29 | 16.64 | 21.08 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 44.07 | 38.14 | 39.93 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | -8.85 | -27.43 | 240.18 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA | % | 0.87 | 1.23 | 0.94 |
| ROE | % | 8.44 | 7.14 | 6.23 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 67.20 | 73.64 | 90.70 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 579.17 | 1,102.53 | 453.51 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 59.81 | ||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 6.99 |