Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Equity/Huy động % 12.62 12.99 13.49
Equity/Tổng tài sản % 8.26 7.93 8.42

Asset Quality

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets % 91.32 91.58 92.72
Allowances for loan loss to Total loans % 1.26 1.20 1.26
Provisions for loan loss to Total loans % 0.30 0.87 0.46
Tỷ lệ cho vay/TTS % 61.92 64.08 61.70
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 12.62 12.99 13.49

Management Effectiveness

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Assets % 2.01 10.23 -0.28
Tăng trưởng tín dụng % 0.88 14.07 -3.98
Tăng trưởng huy động vốn % 6.36 2.88 1.91

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM % 1.15 1.44 1.08
ROA % 0.61 0.47 0.49
ROE % 7.42 5.91 5.77
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 75.09 77.29 73.33

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 94.66 104.96 98.89
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 35.03 30.96 37.47
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 3.12 0.50 0.11