Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 5.97 | 5.57 | 6.34 |
Equity/Tổng tài sản | % | 4.94 | 4.63 | 5.14 |
Asset Quality
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.80 | 1.77 | 1.68 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.08 | 0.06 | 0.24 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61.02 | 58.10 | 59.05 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 5.97 | 5.57 | 6.34 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 7.17 | 5.36 | 8.86 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 10.05 | 0.31 | 10.66 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 6.55 | 5.79 | 6.38 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.05 | -0.06 | -4.28 |
ROE | % | 0.94 | -1.30 | -83.20 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 22.75 | -8.34 | 197.16 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 73.81 | 69.99 | 72.81 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |