Chỉ tiêu về vốn
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 11.22 | 13.25 | 14.34 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 7.13 | 7.88 | 7.97 |
Asset Quality
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | |||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.06 | 1.18 | 1.23 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.34 | 0.29 | 0.33 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61.00 | 57.16 | 54.87 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11.22 | 13.25 | 14.34 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 0.47 | 6.80 | 1.64 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 9.42 | 0.06 | -2.43 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 7.83 | 0.02 | -5.03 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA | % | 0.10 | 0.19 | 0.21 |
| ROE | % | 1.46 | 2.43 | 2.67 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 47.62 | 56.44 | 57.99 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 96.04 | 96.09 | 98.71 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |