Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Equity/Huy động % 13.48 13.39 11.92
Equity/Tổng tài sản % 8.44 8.25 7.05

Asset Quality

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 0.98 1.13 1.04
Provisions for loan loss to Total loans % 0.29 0.40 0.37
Tỷ lệ cho vay/TTS % 60.86 59.02 56.01
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 13.48 13.39 11.92

Management Effectiveness

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Assets % 1.62 3.50 18.46
Tăng trưởng tín dụng % 4.26 0.37 12.42
Tăng trưởng huy động vốn % 0.40 1.89 13.72

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA % 0.20 0.10 0.08
ROE % 2.40 1.20 1.18
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 55.87 49.91 40.03

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 97.19 95.74 94.65
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %