Chỉ tiêu về vốn
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 11.82 | 11.15 | 11.57 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 7.75 | 7.91 | 7.74 |
Asset Quality
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 88.84 | 93.11 | 92.75 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.89 | 2.21 | 1.72 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.42 | 1.80 | 1.29 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 68.62 | 68.01 | 68.38 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11.82 | 11.15 | 11.57 |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 8.84 | 14.34 | 18.53 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 5.85 | 13.32 | 19.18 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 10.55 | 23.67 | 11.71 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 3.69 | 3.66 | 3.30 |
| ROA | % | 1.40 | 1.18 | 1.23 |
| ROE | % | 18.02 | 14.98 | 15.93 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 76.90 | 76.54 | 74.96 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 104.56 | 95.81 | 102.22 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.23 | 28.50 | 30.26 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 | 1.75 | 0.98 |