Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Equity/Huy động % 11.60 11.24 11.60
Equity/Tổng tài sản % 7.77 7.65 7.77

Asset Quality

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets % 94.43 92.85 94.43
Allowances for loan loss to Total loans % 1.70 1.68 1.70
Provisions for loan loss to Total loans % 0.11 0.71 0.11
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70.60 70.82 70.60
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11.60 11.24 11.60

Management Effectiveness

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Assets % 5.82 4.39 -4.21
Tăng trưởng tín dụng % 9.26 4.71 -4.50
Tăng trưởng huy động vốn % 6.05 5.96 -5.63

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM % 0.77 1.21 0.73
ROA % 0.44 0.44 0.44
ROE % 5.69 5.71 5.69
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 82.30 83.78 82.30

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 105.32 104.07 105.32
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 30.42 24.81 30.42
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00 0.00 0.00