Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Equity/Huy động % 28.86 29.22 26.40
Equity/Tổng tài sản % 15.98 15.36 14.67

Asset Quality

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 95.62 96.49 94.37
Allowances for loan loss to Total loans % 2.44 2.36 2.25
Provisions for loan loss to Total loans % 0.97 1.16 0.94
Tỷ lệ cho vay/TTS % 72.17 73.23 71.78
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 28.86 29.22 26.40

Management Effectiveness

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Assets % -0.64 7.56 7.60
Tăng trưởng tín dụng % 1.78 9.14 5.47
Tăng trưởng huy động vốn % 0.94 2.08 13.74

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 1.49 1.54 1.46
ROA % 0.48 0.55 0.40
ROE % 3.03 3.55 2.70
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 70.44 73.98 71.12

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 130.28 139.30 129.18
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 30.69 33.82 30.64
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 2.22 2.70 3.01