I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
6,763,938
|
6,477,208
|
7,848,951
|
10,050,022
|
9,453,795
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,151,861
|
-3,434,657
|
-5,024,800
|
-6,495,921
|
-7,279,638
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
193,825
|
350,272
|
232,042
|
748,954
|
501,149
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,088,355
|
810,037
|
143,439
|
225,537
|
371,027
|
- Thu nhập khác
|
54,987
|
179,219
|
135,992
|
91,416
|
296,203
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
72,429
|
141,301
|
306,454
|
387,295
|
196,165
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,787,983
|
-1,890,698
|
-1,793,745
|
-2,172,025
|
-2,251,169
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-323,917
|
-348,791
|
-431,974
|
-151,369
|
-105,913
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,909,773
|
2,283,891
|
1,416,359
|
2,683,909
|
1,181,619
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
4,562,498
|
-829,585
|
4,405,211
|
67,154
|
-433,204
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-2,237,047
|
-3,146,402
|
4,284,753
|
-1,699,748
|
-2,832,984
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
49,812
|
-115,879
|
-324,566
|
440,445
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-6,490,186
|
-5,690,848
|
-13,923,419
|
-16,011,537
|
-5,905,848
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-242,741
|
-773,144
|
-907,331
|
-599,842
|
-52,812
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-6,170,487
|
-179,263
|
-1,441,908
|
1,187,772
|
-489,672
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
|
3,732,769
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
9,767,753
|
912,343
|
-5,233,762
|
6,860,205
|
16,889,350
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2,933,893
|
-4,668,491
|
16,284,883
|
15,909,676
|
-9,315,170
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
414,890
|
5,800,000
|
-3,705,930
|
7,900,000
|
3,630,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-224,198
|
-379,191
|
-343,806
|
-188,143
|
-17,248
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
74,780
|
-74,780
|
|
265,268
|
116,421
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-89,011
|
973,072
|
1,449,457
|
-280,108
|
320,266
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,259,729
|
-5,888,277
|
1,959,941
|
16,535,051
|
6,823,487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-93,307
|
-37,152
|
-243,813
|
-139,315
|
-163,215
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
54
|
1,957
|
1,309
|
640
|
141,335
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
102,467
|
49,389
|
53,873
|
58,511
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4,222
|
6,608
|
26,447
|
24,195
|
11,296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,436
|
20,802
|
-162,184
|
-55,969
|
-10,584
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
1,291,164
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
1,291,164
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,273,165
|
-4,576,311
|
1,797,757
|
16,479,082
|
6,812,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,097,528
|
26,370,693
|
21,794,363
|
23,592,121
|
40,071,202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,370,692
|
21,794,363
|
23,592,120
|
40,071,203
|
46,884,105
|