単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,929,747 3,549,179 2,122,693 3,219,289 2,885,143
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,626,405 -1,688,868 -1,332,344 -1,732,770 -2,146,487
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 82,131 230,203 161,861 430,837 139,985
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -5,418 -123,126 100,206 67,947 50,824
- Thu nhập khác 13,720 294,862 43,976 577,030 673,779
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 10,217 74,043 128,012 317,221 17,905
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -502,410 -723,592 -538,436 -505,747 2,697
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -77,528 -340 68,436 81,691 -258,774
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -175,946 1,612,361 754,404 2,455,498 1,365,072
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 -438,833 447,089 -5,000 2,545
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -3,317,726 -3,304,064 -5,987,335 -5,604,187 -10,336,036
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -7,729,826 -4,206,404 4,626,170 -16,172,816 6,961,819
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -69,816 263,381 -137,718
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -1,247,799 681,853 313,191 -585,608 -1,171,886
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 1,650,438 2,082,331 -1,268,785 -2,463,974 -9
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 5,532,354 6,053,001 5,547,974 -16,210,949 5,556,035
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 5,573,738 -370,435 -970,569 33,307,990 -4,344,382
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 800,000 3,230,000 3,080,000 4,190,000 -1,821,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -3,897 -3,311 -1,963 -1,584 -1,584
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -768,044 378,344 -103,489 237,967 -66,989
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -279,556 267,382 -190,718 452,341 -124,287
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -36,080 6,245,606 6,108,251 -400,322 -3,980,702
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -31,134 -53,181 -43,775 -33,913 -32,374
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 2,198 134,652 61 278 328
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -861
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 7,788 3,508 4,896 6,793
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,009 84,979 -43,714 -28,739 -25,253
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -58,089 6,330,585 6,064,537 -429,061 -4,005,955
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40,164,864 40,140,364 46,884,105 52,948,642 52,519,581
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 33,589 413,156 -230,089
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40,140,364 46,884,105 52,948,642 52,519,581 48,283,537