TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
503,043
|
478,859
|
480,493
|
356,163
|
315,917
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3,167,848
|
946,838
|
2,163,203
|
1,631,395
|
2,669,746
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
36,421,741
|
42,740,388
|
37,531,967
|
38,163,607
|
44,348,075
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
36,421,741
|
42,740,388
|
37,531,967
|
38,163,607
|
43,898,442
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
449,633
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
871,942
|
449,441
|
188,903
|
669,991
|
118,272
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
871,942
|
449,441
|
188,903
|
669,991
|
118,272
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
96,781,614
|
77,884,081
|
89,612,926
|
97,077,620
|
97,057,285
|
1. Cho vay khách hàng
|
98,107,189
|
79,132,954
|
91,037,807
|
98,767,633
|
98,738,175
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,325,575
|
-1,248,873
|
-1,424,881
|
-1,690,013
|
-1,680,890
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
18,399,913
|
17,180,154
|
14,983,312
|
17,557,990
|
20,922,414
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
15,372,669
|
12,905,194
|
11,342,449
|
13,918,848
|
17,767,222
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,275,068
|
4,696,499
|
4,205,242
|
4,465,482
|
4,173,443
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-247,824
|
-421,539
|
-564,379
|
-826,340
|
-1,018,251
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1,016,553
|
58,791
|
1,954,466
|
2,047,761
|
6,251,853
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,016,553
|
58,791
|
1,954,466
|
2,047,761
|
6,251,853
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,084,198
|
1,115,265
|
1,099,665
|
1,083,223
|
1,067,133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
561,529
|
592,840
|
585,358
|
578,864
|
585,486
|
- Nguyên giá
|
1,274,437
|
1,320,329
|
1,315,306
|
1,315,738
|
1,335,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-712,908
|
-727,489
|
-729,948
|
-736,874
|
-750,031
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
522,669
|
522,425
|
514,307
|
504,359
|
481,647
|
- Nguyên giá
|
869,407
|
879,330
|
881,299
|
881,299
|
869,013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-346,738
|
-356,905
|
-366,992
|
-376,940
|
-387,366
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
66,241
|
65,930
|
65,618
|
65,307
|
64,995
|
- Nguyên giá
|
74,029
|
74,029
|
74,029
|
74,029
|
74,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,788
|
-8,099
|
-8,411
|
-8,722
|
-9,034
|
XII. Tài sản có khác
|
3,780,332
|
3,857,375
|
4,064,959
|
5,540,446
|
3,925,959
|
1. Các khoản phải thu
|
1,279,207
|
1,035,528
|
1,222,494
|
2,493,149
|
1,832,381
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,455,147
|
1,805,559
|
1,794,815
|
2,029,149
|
999,098
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1,284,088
|
1,254,398
|
1,296,870
|
1,267,368
|
1,348,050
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-238,110
|
-238,110
|
-249,220
|
-249,220
|
-253,570
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
162,093,425
|
144,777,122
|
152,145,512
|
164,193,503
|
176,741,649
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
1,650,438
|
3,732,769
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
29,041,487
|
28,221,435
|
34,345,482
|
39,877,836
|
45,930,838
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
27,446,777
|
27,082,715
|
32,993,471
|
38,496,212
|
42,765,878
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,594,710
|
1,138,720
|
1,352,011
|
1,381,624
|
3,164,960
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
100,034,291
|
83,524,474
|
85,515,818
|
91,089,556
|
90,719,121
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
265,268
|
587,194
|
771,389
|
3,345
|
381,690
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
26,613
|
21,280
|
16,573
|
12,675
|
9,364
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
15,600,000
|
15,600,000
|
15,200,000
|
16,000,000
|
19,230,000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,646,201
|
3,189,769
|
2,838,581
|
2,353,636
|
2,688,427
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,138,846
|
2,718,379
|
2,003,231
|
1,842,838
|
1,736,021
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
507,355
|
471,390
|
835,350
|
510,798
|
952,406
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
13,479,565
|
13,632,970
|
13,457,669
|
13,206,017
|
14,049,440
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
10,385,641
|
10,385,641
|
10,385,641
|
10,385,641
|
10,385,641
|
- Vốn điều lệ
|
10,350,368
|
10,350,368
|
10,350,368
|
10,350,368
|
10,350,368
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
994
|
994
|
994
|
994
|
994
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
34,279
|
34,279
|
34,279
|
34,279
|
34,279
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,090,665
|
1,150,399
|
1,150,399
|
1,158,852
|
1,158,851
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
-446,745
|
-413,156
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2,003,259
|
2,096,930
|
2,368,374
|
2,074,680
|
2,504,948
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
162,093,425
|
144,777,122
|
152,145,512
|
164,193,503
|
176,741,649
|