単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,216,276 2,166,783 2,223,368 2,421,269 2,651,631
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,555,573 -1,372,812 -1,485,735 -1,578,317 -1,819,564
Thu nhập lãi thuần 660,703 793,971 737,633 842,952 832,067
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 265,436 183,581 137,952 292,383 219,382
Chi phí hoạt động dịch vụ -161,252 -98,950 -55,821 -62,180 -57,521
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 104,184 84,631 82,131 230,203 161,861
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 116,894 440,425 -46,423 -265,140 145,143
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 4,128 1,796 -3,705 1,166 704
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -45,579 -15,171 -60,013 230,238 -5,245
Thu nhập từ hoạt động khác 42,588 86,870 26,769 532,905 236,606
Chi phí hoạt động khác -5,850 -19,634 -617 -49,516 -64,556
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 36,738 67,236 26,152 483,389 172,050
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 861 6,927 3,507
Chi phí hoạt động -508,603 -520,326 -560,386 -749,069 -550,723
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 369,326 852,562 182,316 777,246 755,857
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -177,030 -462,667 -525,809 -221,285 -340,125
Tổng lợi nhuận trước thuế 192,296 389,895 -343,493 555,961 415,732
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -38,536 -78,409 58,750 -125,692 -83,202
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -38,536 -78,409 58,750 -125,692 -83,202
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 153,760 311,486 -284,743 430,269 332,530
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 153,760 311,486 -284,743 430,269 332,530
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)