|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,223,368
|
2,421,269
|
2,651,631
|
2,964,142
|
3,856,435
|
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,485,735
|
-1,578,317
|
-1,819,564
|
-2,031,157
|
-2,241,593
|
|
Thu nhập lãi thuần
|
737,633
|
842,952
|
832,067
|
932,985
|
1,614,842
|
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
137,952
|
292,383
|
219,382
|
481,303
|
-330,134
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-55,821
|
-62,180
|
-57,521
|
-50,465
|
-100,916
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
82,131
|
230,203
|
161,861
|
430,838
|
-431,050
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-46,423
|
-265,140
|
145,143
|
106,140
|
-131,803
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-3,705
|
1,166
|
704
|
34
|
323
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-60,013
|
230,238
|
-5,245
|
-472
|
-160,137
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
26,769
|
532,905
|
236,606
|
900,873
|
1,256,302
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
-617
|
-49,516
|
-64,556
|
-6,343
|
-564,379
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
26,152
|
483,389
|
172,050
|
894,530
|
691,923
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
6,927
|
3,507
|
|
4,896
|
6,793
|
|
Chi phí hoạt động
|
-560,386
|
-749,069
|
-550,723
|
-587,382
|
-577,545
|
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
182,316
|
777,246
|
755,857
|
1,781,569
|
1,013,346
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-525,809
|
-221,285
|
-340,125
|
-524,841
|
-367,086
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-343,493
|
555,961
|
415,732
|
1,256,728
|
646,260
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
58,750
|
-125,692
|
-83,202
|
-254,263
|
-135,461
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
58,750
|
-125,692
|
-83,202
|
-254,263
|
-135,461
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-284,743
|
430,269
|
332,530
|
1,002,465
|
510,799
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-284,743
|
430,269
|
332,530
|
1,002,465
|
510,799
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|