単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,223,368 2,421,269 2,651,631 2,964,142 3,856,435
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,485,735 -1,578,317 -1,819,564 -2,031,157 -2,241,593
Thu nhập lãi thuần 737,633 842,952 832,067 932,985 1,614,842
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 137,952 292,383 219,382 481,303 -330,134
Chi phí hoạt động dịch vụ -55,821 -62,180 -57,521 -50,465 -100,916
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 82,131 230,203 161,861 430,838 -431,050
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -46,423 -265,140 145,143 106,140 -131,803
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -3,705 1,166 704 34 323
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -60,013 230,238 -5,245 -472 -160,137
Thu nhập từ hoạt động khác 26,769 532,905 236,606 900,873 1,256,302
Chi phí hoạt động khác -617 -49,516 -64,556 -6,343 -564,379
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 26,152 483,389 172,050 894,530 691,923
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 6,927 3,507 4,896 6,793
Chi phí hoạt động -560,386 -749,069 -550,723 -587,382 -577,545
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 182,316 777,246 755,857 1,781,569 1,013,346
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -525,809 -221,285 -340,125 -524,841 -367,086
Tổng lợi nhuận trước thuế -343,493 555,961 415,732 1,256,728 646,260
Chi phí thuế thu nhập hiện hành 58,750 -125,692 -83,202 -254,263 -135,461
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN 58,750 -125,692 -83,202 -254,263 -135,461
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -284,743 430,269 332,530 1,002,465 510,799
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -284,743 430,269 332,530 1,002,465 510,799
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)