単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,739,820 1,715,084 1,953,091 1,753,469 1,588,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,336 17,692 34,165 50,838 69,983
1. Tiền 22,336 17,692 34,165 50,838 69,983
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 669,796 632,885 612,031 604,751 447,073
1. Phải thu khách hàng 379,013 383,507 363,797 385,906 352,830
2. Trả trước cho người bán 96,205 86,240 75,888 63,724 72,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,190 6,750 29,907 6,683 22,968
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -612 -612 -612 -612 -803
IV. Tổng hàng tồn kho 1,019,581 1,036,645 1,259,964 1,001,893 979,459
1. Hàng tồn kho 1,019,581 1,036,645 1,259,964 1,001,893 979,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,107 27,862 46,931 95,987 91,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,485 1,593 1,386 3,564 2,598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,565 26,266 45,541 92,419 89,022
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 3 3 3 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 598,900 598,878 497,675 1,235,372 1,351,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000 100,000 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 100,000 100,000 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,794 8,029 7,288 6,545 5,897
1. Tài sản cố định hữu hình 8,794 8,029 7,288 6,545 5,897
- Nguyên giá 127,892 127,892 127,892 126,032 126,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,099 -119,863 -120,604 -119,487 -120,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,769 1,769 1,769 1,769 1,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,769 -1,769 -1,769 -1,769 -1,769
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 72,214 72,214 72,034 464,034 578,034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 392,000
3. Đầu tư dài hạn khác 73,682 73,682 73,682 465,682 187,682
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,648 -1,648 -1,648 -1,648 -1,648
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,153 25,791 25,474 25,169 24,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,153 24,991 24,673 24,369 24,176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 801 801 801 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,338,719 2,313,962 2,450,766 2,988,841 2,939,653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,043,369 1,012,151 1,129,054 1,651,823 1,594,501
I. Nợ ngắn hạn 874,308 817,246 948,058 1,490,540 1,436,104
1. Vay và nợ ngắn 611,765 510,220 507,002 564,747 572,229
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 189,258 175,287 300,472 796,564 795,197
4. Người mua trả tiền trước 53,835 108,484 118,488 109,027 52,667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,356 5,681 7,644 4,028 1,628
6. Phải trả người lao động 1,895 1,721 1,348 1,346 1,265
7. Chi phí phải trả 906 1,800 691 1,825 202
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,715 12,026 11,353 11,028 10,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,554 1,313 345 1,260 1,547
II. Nợ dài hạn 169,062 194,905 180,997 161,284 158,397
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 159,733 185,852 168,874 151,895 149,295
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,329 9,053 12,123 9,389 9,101
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,295,350 1,301,811 1,321,712 1,337,018 1,345,152
I. Vốn chủ sở hữu 1,295,350 1,301,811 1,321,712 1,337,018 1,345,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,616 -2,616 -2,616 -2,616 -2,616
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,056 9,056 9,056 9,056 9,056
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 56,315 56,315 56,315 56,315 56,315
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,357 179,830 199,693 214,745 222,752
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23 714 714 714 371
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,238 9,226 9,264 9,518 9,646
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,338,719 2,313,962 2,450,766 2,988,841 2,939,653