単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 243,594 111,374 143,915 178,278 270,426
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 22
Doanh thu thuần 243,594 111,374 143,915 178,278 270,404
Giá vốn hàng bán 190,536 86,788 118,475 143,501 246,303
Lợi nhuận gộp 53,058 24,586 25,440 34,777 24,101
Doanh thu hoạt động tài chính 2,562 3,083 3,125 2,663 3,035
Chi phí tài chính 13,059 9,583 11,645 8,109 10,363
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,059 9,583 11,645 8,109 10,363
Chi phí bán hàng 2,187 3,308 1,746 1,030 638
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,339 3,262 3,225 3,217 3,465
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,035 12,761 11,949 25,084 13,915
Thu nhập khác 1,133 0 1,520 68 66,843
Chi phí khác 0 149 1,141 221 62,772
Lợi nhuận khác 1,133 -149 379 -153 4,071
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 1,245 1,245
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,168 12,612 12,328 24,931 17,986
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,567 2,303 4,908 5,030 3,470
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -801
Chi phí thuế TNDN 6,567 2,303 4,107 5,030 3,470
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,601 10,309 8,220 19,901 14,516
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 80 46 -12 38 254
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,520 10,263 8,233 19,863 14,262
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)