Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143,915
|
178,278
|
270,426
|
130,281
|
197,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
22
|
|
|
Doanh thu thuần
|
143,915
|
178,278
|
270,404
|
130,281
|
197,176
|
Giá vốn hàng bán
|
118,475
|
143,501
|
246,303
|
107,800
|
174,168
|
Lợi nhuận gộp
|
25,440
|
34,777
|
24,101
|
22,481
|
23,008
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,125
|
2,663
|
3,035
|
1,761
|
1,038
|
Chi phí tài chính
|
11,645
|
8,109
|
10,363
|
8,362
|
10,679
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,645
|
8,109
|
10,363
|
8,362
|
10,679
|
Chi phí bán hàng
|
1,746
|
1,030
|
638
|
1,718
|
1,057
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,225
|
3,217
|
3,465
|
2,541
|
2,194
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,949
|
25,084
|
13,915
|
11,621
|
10,117
|
Thu nhập khác
|
1,520
|
68
|
66,843
|
0
|
483
|
Chi phí khác
|
1,141
|
221
|
62,772
|
142
|
42
|
Lợi nhuận khác
|
379
|
-153
|
4,071
|
-142
|
441
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
1,245
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,328
|
24,931
|
17,986
|
11,480
|
10,558
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,908
|
5,030
|
3,470
|
2,324
|
2,120
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-801
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,107
|
5,030
|
3,470
|
2,324
|
2,120
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,220
|
19,901
|
14,516
|
9,155
|
8,438
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-12
|
38
|
254
|
232
|
203
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,233
|
19,863
|
14,262
|
8,923
|
8,235
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|