Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243,594
|
111,374
|
143,915
|
178,278
|
270,426
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
22
|
Doanh thu thuần
|
243,594
|
111,374
|
143,915
|
178,278
|
270,404
|
Giá vốn hàng bán
|
190,536
|
86,788
|
118,475
|
143,501
|
246,303
|
Lợi nhuận gộp
|
53,058
|
24,586
|
25,440
|
34,777
|
24,101
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,562
|
3,083
|
3,125
|
2,663
|
3,035
|
Chi phí tài chính
|
13,059
|
9,583
|
11,645
|
8,109
|
10,363
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,059
|
9,583
|
11,645
|
8,109
|
10,363
|
Chi phí bán hàng
|
2,187
|
3,308
|
1,746
|
1,030
|
638
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,339
|
3,262
|
3,225
|
3,217
|
3,465
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,035
|
12,761
|
11,949
|
25,084
|
13,915
|
Thu nhập khác
|
1,133
|
0
|
1,520
|
68
|
66,843
|
Chi phí khác
|
0
|
149
|
1,141
|
221
|
62,772
|
Lợi nhuận khác
|
1,133
|
-149
|
379
|
-153
|
4,071
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
1,245
|
|
|
1,245
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,168
|
12,612
|
12,328
|
24,931
|
17,986
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,567
|
2,303
|
4,908
|
5,030
|
3,470
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-801
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,567
|
2,303
|
4,107
|
5,030
|
3,470
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,601
|
10,309
|
8,220
|
19,901
|
14,516
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
80
|
46
|
-12
|
38
|
254
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,520
|
10,263
|
8,233
|
19,863
|
14,262
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|