I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,979
|
12,612
|
11,356
|
24,931
|
18,777
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,246
|
5,997
|
8,891
|
8,513
|
-61,105
|
- Khấu hao TSCĐ
|
797
|
781
|
764
|
741
|
732
|
- Các khoản dự phòng
|
2,819
|
-39
|
-1,517
|
2,103
|
-1,820
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,121
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,748
|
-4,107
|
-3,342
|
-2,439
|
-70,380
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16,257
|
9,362
|
12,986
|
8,109
|
10,363
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,225
|
18,609
|
20,247
|
33,445
|
-42,328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52,961
|
49,501
|
20,859
|
104,946
|
-36,566
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,050
|
-13,075
|
-17,294
|
-223,354
|
-88,670
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,515
|
-22,459
|
43,788
|
132,541
|
487,724
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,539
|
490
|
55
|
524
|
-1,873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,653
|
-8,443
|
-14,221
|
-8,937
|
-10,323
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,990
|
-6,771
|
-2,237
|
-2,214
|
-7,417
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-7
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,625
|
17,845
|
51,197
|
36,949
|
300,545
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
65
|
|
|
|
66,113
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-111,200
|
-191,000
|
-250,000
|
|
-64,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
76,266
|
173,010
|
269,800
|
-70
|
58,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-392,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,316
|
1,471
|
-213
|
-209
|
7,248
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,186
|
-16,518
|
19,587
|
-279
|
-324,640
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
130,013
|
147,151
|
154,310
|
158,207
|
213,318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115,863
|
-145,535
|
-229,735
|
-178,404
|
-172,550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-3
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,150
|
1,616
|
-75,427
|
-20,197
|
40,767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,589
|
2,942
|
-4,644
|
16,473
|
16,673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,804
|
19,393
|
22,336
|
17,692
|
34,165
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,393
|
22,336
|
17,692
|
34,165
|
50,838
|