Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
484,991
|
352,999
|
642,243
|
651,590
|
703,994
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64
|
0
|
9
|
0
|
22
|
Doanh thu thuần
|
484,927
|
352,999
|
642,234
|
651,590
|
703,972
|
Giá vốn hàng bán
|
352,307
|
276,763
|
539,784
|
524,883
|
595,079
|
Lợi nhuận gộp
|
132,620
|
76,237
|
102,449
|
126,707
|
108,893
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,851
|
18,825
|
52,925
|
17,683
|
13,371
|
Chi phí tài chính
|
12,467
|
30,934
|
23,627
|
41,436
|
40,824
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,170
|
27,921
|
23,627
|
39,436
|
40,824
|
Chi phí bán hàng
|
14,571
|
8,693
|
14,416
|
13,939
|
6,711
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,336
|
15,975
|
18,738
|
17,461
|
13,169
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,096
|
41,699
|
98,595
|
71,555
|
62,806
|
Thu nhập khác
|
1,659
|
5,960
|
6,933
|
18,376
|
68,432
|
Chi phí khác
|
274
|
2,221
|
2,655
|
470
|
64,284
|
Lợi nhuận khác
|
1,385
|
3,739
|
4,277
|
17,907
|
4,148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
2,240
|
0
|
0
|
1,245
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
79,481
|
45,438
|
102,872
|
89,461
|
66,954
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,346
|
8,351
|
21,078
|
17,119
|
15,531
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
420
|
-186
|
128
|
-139
|
-801
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,767
|
8,166
|
21,207
|
16,981
|
14,730
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65,714
|
37,273
|
81,665
|
72,481
|
52,223
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,855
|
892
|
-652
|
649
|
326
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
59,403
|
29,808
|
82,318
|
71,832
|
51,897
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|