単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,753,643 1,818,858 10,967,097 3,891,047 1,913,398
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10,494 0 0 0
Doanh thu thuần 1,753,643 1,808,365 10,967,097 3,891,047 1,913,398
Giá vốn hàng bán 1,481,814 1,409,600 9,176,264 2,914,161 1,319,925
Lợi nhuận gộp 271,829 398,765 1,790,833 976,886 593,474
Doanh thu hoạt động tài chính 445,510 610,143 266,189 376,412 405,193
Chi phí tài chính 64,545 262,771 386,727 209,602 354,508
Trong đó: Chi phí lãi vay 50,368 123,830 207,312 118,811 128,271
Chi phí bán hàng 129,796 207,951 1,079,919 509,964 246,176
Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,837 113,205 108,566 60,715 91,154
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 422,128 492,264 275,598 501,410 306,829
Thu nhập khác 78,295 11,398 43,236 97,931 15,802
Chi phí khác 21,424 9,487 29,419 17,297 21,011
Lợi nhuận khác 56,871 1,911 13,816 80,634 -5,209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -14,033 67,282 -206,212 -71,608 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 478,999 494,175 289,415 582,043 301,620
Chi phí thuế TNDN hiện hành 74,338 115,298 558,318 200,313 156,804
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -40,088 -42,291 -448,380 -78,654 -116,188
Chi phí thuế TNDN 34,250 73,007 109,938 121,659 40,616
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 444,748 421,167 179,476 460,384 261,004
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 30,035 1,792 202,160 285,026 -36,497
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 414,713 419,375 -22,684 175,358 297,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)