単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,043 268,368 163,200 191,772 193,906
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 169,043 268,368 163,200 191,772 193,906
Giá vốn hàng bán 141,231 215,873 91,015 116,322 28,529
Lợi nhuận gộp 27,812 52,494 72,185 75,450 165,377
Doanh thu hoạt động tài chính 108,705 115,674 72,604 32,181 29,321
Chi phí tài chính 79,613 40,129 158,632 46,835 40,136
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,708 25,522 38,426 34,384 25,401
Chi phí bán hàng 26,167 47,560 29,938 27,907 26,506
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,167 26,236 15,217 18,598 18,691
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,571 54,243 -58,997 14,290 109,366
Thu nhập khác 915 3,127 3,489 5,670 2,283
Chi phí khác 5,925 14,796 -3,906 343 6,452
Lợi nhuận khác -5,011 -11,669 7,395 5,326 -4,169
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,560 42,574 -51,602 19,617 105,197
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,351 27,149 2,165 13,337 10,395
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,353 -8,739 -74,877 -1,792 12,525
Chi phí thuế TNDN 998 18,410 -72,712 11,545 22,920
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,562 24,164 21,109 8,072 82,277
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -23,896 -129 -26,349 -2,197 1,678
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,458 24,293 47,458 10,269 80,599
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)