Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,043
|
268,368
|
163,200
|
191,772
|
193,906
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
169,043
|
268,368
|
163,200
|
191,772
|
193,906
|
Giá vốn hàng bán
|
141,231
|
215,873
|
91,015
|
116,322
|
28,529
|
Lợi nhuận gộp
|
27,812
|
52,494
|
72,185
|
75,450
|
165,377
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
108,705
|
115,674
|
72,604
|
32,181
|
29,321
|
Chi phí tài chính
|
79,613
|
40,129
|
158,632
|
46,835
|
40,136
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,708
|
25,522
|
38,426
|
34,384
|
25,401
|
Chi phí bán hàng
|
26,167
|
47,560
|
29,938
|
27,907
|
26,506
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,167
|
26,236
|
15,217
|
18,598
|
18,691
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,571
|
54,243
|
-58,997
|
14,290
|
109,366
|
Thu nhập khác
|
915
|
3,127
|
3,489
|
5,670
|
2,283
|
Chi phí khác
|
5,925
|
14,796
|
-3,906
|
343
|
6,452
|
Lợi nhuận khác
|
-5,011
|
-11,669
|
7,395
|
5,326
|
-4,169
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,560
|
42,574
|
-51,602
|
19,617
|
105,197
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,351
|
27,149
|
2,165
|
13,337
|
10,395
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,353
|
-8,739
|
-74,877
|
-1,792
|
12,525
|
Chi phí thuế TNDN
|
998
|
18,410
|
-72,712
|
11,545
|
22,920
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,562
|
24,164
|
21,109
|
8,072
|
82,277
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-23,896
|
-129
|
-26,349
|
-2,197
|
1,678
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,458
|
24,293
|
47,458
|
10,269
|
80,599
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|