Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176,567
|
1,312,787
|
169,043
|
268,368
|
163,200
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
176,567
|
1,312,787
|
169,043
|
268,368
|
163,200
|
Giá vốn hàng bán
|
118,251
|
871,806
|
141,231
|
215,873
|
91,015
|
Lợi nhuận gộp
|
58,315
|
440,982
|
27,812
|
52,494
|
72,185
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
104,181
|
108,210
|
108,705
|
115,674
|
72,604
|
Chi phí tài chính
|
36,686
|
76,134
|
79,613
|
40,129
|
158,632
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,291
|
33,616
|
30,708
|
25,522
|
38,426
|
Chi phí bán hàng
|
51,166
|
142,510
|
26,167
|
47,560
|
29,938
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,410
|
26,534
|
23,167
|
26,236
|
15,217
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,504
|
304,013
|
7,571
|
54,243
|
-58,997
|
Thu nhập khác
|
24,836
|
8,272
|
915
|
3,127
|
3,489
|
Chi phí khác
|
8,470
|
4,197
|
5,925
|
14,796
|
-3,906
|
Lợi nhuận khác
|
16,365
|
4,075
|
-5,011
|
-11,669
|
7,395
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-6,730
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
64,869
|
308,088
|
2,560
|
42,574
|
-51,602
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-103,645
|
122,139
|
5,351
|
27,149
|
2,165
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
59,210
|
-28,219
|
-4,353
|
-8,739
|
-74,877
|
Chi phí thuế TNDN
|
-44,436
|
93,920
|
998
|
18,410
|
-72,712
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
109,305
|
214,168
|
1,562
|
24,164
|
21,109
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
68,654
|
13,877
|
-23,896
|
-129
|
-26,349
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,651
|
200,291
|
25,458
|
24,293
|
47,458
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|