単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176,567 1,312,787 169,043 268,368 163,200
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 176,567 1,312,787 169,043 268,368 163,200
Giá vốn hàng bán 118,251 871,806 141,231 215,873 91,015
Lợi nhuận gộp 58,315 440,982 27,812 52,494 72,185
Doanh thu hoạt động tài chính 104,181 108,210 108,705 115,674 72,604
Chi phí tài chính 36,686 76,134 79,613 40,129 158,632
Trong đó: Chi phí lãi vay 29,291 33,616 30,708 25,522 38,426
Chi phí bán hàng 51,166 142,510 26,167 47,560 29,938
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,410 26,534 23,167 26,236 15,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,504 304,013 7,571 54,243 -58,997
Thu nhập khác 24,836 8,272 915 3,127 3,489
Chi phí khác 8,470 4,197 5,925 14,796 -3,906
Lợi nhuận khác 16,365 4,075 -5,011 -11,669 7,395
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,730 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 64,869 308,088 2,560 42,574 -51,602
Chi phí thuế TNDN hiện hành -103,645 122,139 5,351 27,149 2,165
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 59,210 -28,219 -4,353 -8,739 -74,877
Chi phí thuế TNDN -44,436 93,920 998 18,410 -72,712
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 109,305 214,168 1,562 24,164 21,109
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 68,654 13,877 -23,896 -129 -26,349
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,651 200,291 25,458 24,293 47,458
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)